Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 33 13 114.9 107.4 7.5 4 72%
Chủ 23 22 1 117.7 103.9 13.8 2 96%
Khách 23 11 12 112.2 111 1.2 6 48%
trận gần đây 10 9 1 125.8 105 20.8 90%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 93.6 102.5 -8.9 19 24%
Chủ 23 9 14 95.1 97.8 -2.7 17 39%
Khách 23 2 21 92.1 107.3 -15.2 19 9%
trận gần đây 10 4 6 104 108 -4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
96 - 111
XinJiang
44
-
53
T
CBA
Bayi
92 - 104
XinJiang
48
-
50
T
CBA
XinJiang
95 - 74
Bayi
46
-
26
T
CBA
Bayi
83 - 100
XinJiang
44
-
51
T
CBA
XinJiang
111 - 85
Bayi
54
-
47
T
CBA
XinJiang
118 - 97
Bayi
51
-
40
T
CBA
Bayi
77 - 118
XinJiang
36
-
64
T
CBA
XinJiang
109 - 83
Bayi
49
-
31
T
CBA
Bayi
69 - 84
XinJiang
29
-
34
T
CBA
XinJiang
141 - 91
Bayi
65
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
127 - 111
ZheJiang GuangXia
66
-
49
T
CBA
XinJiang
103 - 97
ShangHai
51
-
46
T
CBA
XinJiang
118 - 116
Chouzhou Bank
59
-
54
T
CBA
LiaoNing
117 - 103
XinJiang
49
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 98
XinJiang
40
-
47
B
CBA
SiChuan
91 - 111
XinJiang
45
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
126 - 109
XinJiang
68
-
60
B
CBA
XinJiang
89 - 115
Dongguan Bank
40
-
60
B
CBA
XinJiang
110 - 106
Shenzhen
58
-
49
T
CBA
XinJiang
100 - 89
Guangzhou
46
-
40
T
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
96 - 94
Shandong Heroes
47
-
44
T
CBA
Bayi
98 - 87
NanJing TongXi DaShe
48
-
41
T
CBA
Bayi
71 - 85
BeiJing
29
-
49
B
CBA
Guangzhou
108 - 89
Bayi
53
-
32
B
CBA
Dongguan Bank
103 - 86
Bayi
63
-
35
B
CBA
Bayi
104 - 91
Beijing Royal Fighte
49
-
44
T
CBA
Bayi
87 - 119
ZheJiang GuangXia
39
-
57
B
CBA
LiaoNing
96 - 94
Bayi
48
-
50
B
CBA
QingDao
98 - 91
Bayi
41
-
41
B
CBA
FuJian
117 - 87
Bayi
55
-
41
B

53.3%
47.3%
35.5%
37.1%
67.3%
56.8%
72.4%
77.6%
44.3
39.7
19.5
21.2
9.1
9.1
14.5
10.1