Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 18 27 30 41 98
27 14 27 23 41 91
- Qingdao - Bayi Rockets

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    21
    8/14
    5/6
  • Meng Lei
    Meng Lei
    18
    2/5
    5/5
Board
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    10
    8
    2
  • Xu Zhonghao
    Xu Zhonghao
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    4
    1
    26
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    4
    0
    19

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 0-0 1-2 2-2 2 1 4 0 5
39 2-5 0-1 4-4 7 1 2 0 8
28 1-3 0-3 5-6 2 0 2 0 7
22 4-7 1-2 0-0 2 1 1 0 11
26 8-14 0-0 5-6 10 4 2 0 21
31 1-4 2-4 10-12 10 0 2 0 18
25 4-6 1-4 1-2 1 1 2 0 12
8 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Bayi Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-7 1-4 3-3 8 1 5 0 12
29 2-5 3-8 5-5 2 1 3 0 18
18 1-4 0-1 0-0 3 0 0 0 2
37 3-11 0-0 0-2 12 2 4 0 6
31 7-13 0-0 2-2 7 0 4 0 16
29 2-6 2-8 0-0 6 2 3 0 10
19 2-7 0-0 8-10 6 4 4 0 12
14 2-4 1-1 0-0 0 1 2 0 7
14 0-0 0-1 0-0 0 1 2 0 0
10 4-6 0-0 0-0 1 0 1 0 8
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Qingdao
Bayi Rockets

Qingdao

  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Achilles tendon
  • Haoran Ding
    Haoran Ding
    Torn ligament

Bayi Rockets

  • Li Tiange
    Li Tiange
    Knee