Bảng xếp hạng
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 35 | 93.6 | 102.5 | -8.9 | 19 | 24% |
Chủ | 23 | 9 | 14 | 95.1 | 97.8 | -2.7 | 17 | 39% |
Khách | 23 | 2 | 21 | 92.1 | 107.3 | -15.2 | 19 | 9% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 104 | 108 | -4 | 40% |
Beijing Royal Fighte
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 8 | 38 | 106 | 118.2 | -12.2 | 20 | 17% |
Chủ | 23 | 6 | 17 | 108.3 | 117.6 | -9.3 | 20 | 26% |
Khách | 23 | 2 | 21 | 103.6 | 118.8 | -15.2 | 20 | 9% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 103.9 | 120.2 | -16.3 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
102
-
113
Bayi Rockets
53
-
55
T
CBA
Beijing Royal Fighters
110
-
115
Bayi Rockets
58
-
60
T
CBA
Bayi Rockets
93
-
95
Beijing Royal Fighters
48
-
61
B
CBA
Beijing Royal Fighters
91
-
84
Bayi Rockets
46
-
36
B
CBA
Beijing Royal Fighters
89
-
116
Bayi Rockets
45
-
50
T
CBA
Bayi Rockets
87
-
80
Beijing Royal Fighters
43
-
43
T
CBA
Beijing Royal Fighters
87
-
84
Bayi Rockets
42
-
40
B
CBA
Bayi Rockets
94
-
83
Beijing Royal Fighters
47
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighters
84
-
91
Bayi Rockets
46
-
40
T
CBA
Bayi Rockets
122
-
103
Beijing Royal Fighters
62
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi Rockets
100
-
106
Shandong Heroes
46
-
52
B
CBA
Bayi Rockets
102
-
103
Fujian
46
-
50
B
CBA
Shanghai
103
-
82
Bayi Rockets
50
-
38
B
CBA
Jiangsu Dragons
100
-
85
Bayi Rockets
45
-
41
B
CBA
Sichuan
98
-
92
Bayi Rockets
46
-
38
B
CBA
Bayi Rockets
74
-
82
Jiangsu Dragons
35
-
40
B
CBA
Bayi Rockets
88
-
97
Tianjin Pioneers
47
-
29
B
CBA
Bayi Rockets
104
-
91
Zhejiang Chouzhou
50
-
49
T
CBA
Shanxi Zhongyu
96
-
86
Bayi Rockets
44
-
44
B
CBA
Jilin
113
-
92
Bayi Rockets
64
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
108
-
80
Beijing Royal Fighters
45
-
38
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
129
-
101
Beijing Royal Fighters
62
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighters
95
-
84
Zhejiang Chouzhou
37
-
40
T
CBA
Beijing Royal Fighters
113
-
100
Shandong Heroes
55
-
50
T
CBA
Shanxi Zhongyu
111
-
110
Beijing Royal Fighters
50
-
52
B
CBA
Fujian
123
-
112
Beijing Royal Fighters
64
-
56
B
CBA
Sichuan
95
-
84
Beijing Royal Fighters
48
-
40
B
CBA
Beijing Royal Fighters
119
-
107
Xinjiang
71
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
130
-
125
Beijing Royal Fighters
65
-
62
B
CBA
Beijing
100
-
94
Beijing Royal Fighters
56
-
41
B