Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 28 24 29 50 103
21 17 21 23 38 82
- Shanghai - Bayi Rockets

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • J.Fredette
    J.Fredette
    30
    2/8
    2/2
  • Meng Lei
    Meng Lei
    15
    5/10
    2/2
Board
  • L.Scola
    L.Scola
    11
    9
    2
  • Fu Hao
    Fu Hao
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Luo Hanchen
    Luo Hanchen
    6
    5
    33
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    3
    4
    40

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-7 0-3 4-4 4 6 4 0 12
26 2-8 8-11 2-2 6 0 1 0 30
5 0-0 0-1 0-0 1 1 0 0 0
21 3-8 0-1 0-0 4 0 4 0 6
33 2-4 4-5 0-0 1 1 3 0 16
24 0-1 1-3 2-2 2 0 0 0 5
19 8-14 0-0 1-4 11 4 0 0 17
16 0-0 0-0 1-2 2 1 4 0 1
6 0-3 1-1 0-0 1 0 5 0 3

Bayi Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 3-12 1-3 2-3 5 3 3 0 11
34 5-10 1-5 2-2 2 3 4 0 15
31 1-5 1-2 1-2 5 1 2 0 6
33 5-11 0-0 1-2 6 2 4 0 11
22 3-7 0-0 6-6 8 1 2 0 12
19 2-3 1-3 4-4 3 0 2 0 11
16 1-4 2-3 0-1 1 2 0 0 8
14 2-5 0-0 0-0 4 0 1 0 4
12 0-1 0-1 0-0 0 1 0 0 0
7 1-1 0-2 2-2 0 0 0 0 4
5 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0

Shanghai
Bayi Rockets

Shanghai

  • Hanlin Don
    Hanlin Don
  • Luo Xudong
    Luo Xudong
    Right elbow medial collateral ligament injury
  • Liu Wei
    Liu Wei
    Ankle

Bayi Rockets

  • Li Tiange
    Li Tiange
    Knee