Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 31 | 15 | 110.3 | 102.3 | 8 | 6 | 67% |
Chủ | 23 | 16 | 7 | 112 | 101.2 | 10.8 | 6 | 70% |
Khách | 23 | 15 | 8 | 108.6 | 103.4 | 5.2 | 4 | 65% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 106.7 | 106.8 | -0.1 | 40% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 35 | 98.4 | 108.2 | -9.8 | 17 | 24% |
Chủ | 23 | 9 | 14 | 100.3 | 105.1 | -4.8 | 16 | 39% |
Khách | 23 | 2 | 21 | 96.4 | 111.2 | -14.8 | 18 | 9% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 93.2 | 106.8 | -13.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Zhejiang Lions
116
-
95
NanJing TongXi DaSheng
65
-
55
T
CBA ASL
Zhejiang Lions
68
-
61
NanJing TongXi DaSheng
32
-
31
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
104
-
118
Zhejiang Lions
42
-
62
T
CBA
Zhejiang Lions
146
-
106
NanJing TongXi DaSheng
76
-
59
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaSheng
61
-
69
Zhejiang Lions
29
-
37
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
92
-
107
Zhejiang Lions
43
-
52
T
CBA
Zhejiang Lions
134
-
111
NanJing TongXi DaSheng
70
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
100
-
120
Zhejiang Lions
34
-
60
T
CBA
Zhejiang Lions
115
-
99
NanJing TongXi DaSheng
53
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
109
-
101
Zhejiang Lions
52
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen Leopards
113
-
103
Zhejiang Lions
44
-
52
B
CBA
Guangzhou Loong Lions
88
-
102
Zhejiang Lions
50
-
47
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
113
-
100
Zhejiang Lions
53
-
46
B
CBA
Zhejiang Lions
95
-
100
Liaoning Dinosaurs
42
-
41
B
CBA
Zhejiang Lions
116
-
82
Shandong Heroes
58
-
40
T
CBA
Shanghai bilibili
99
-
102
Zhejiang Lions
43
-
56
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
99
-
104
Zhejiang Lions
56
-
51
T
CBA
Zhejiang Lions
125
-
103
Tianjin Pioneers
65
-
45
T
CBA
Zhejiang Lions
103
-
106
Xinjiang Flying Tigers
50
-
51
B
CBA
Zhejiang Lions
120
-
99
SiChuan PinSheng Whale
52
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaSheng
105
-
113
Shanghai bilibili
50
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
95
-
87
Tianjin Pioneers
48
-
38
T
CBA
Suzhou Dragons
111
-
98
NanJing TongXi DaSheng
60
-
43
B
CBA
Shanghai bilibili
111
-
103
NanJing TongXi DaSheng
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
106
-
124
Guangdong Southern Tigers
53
-
69
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
88
-
83
SiChuan PinSheng Whale
32
-
47
T
CBA
Liaoning Dinosaurs
134
-
99
NanJing TongXi DaSheng
72
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighters
110
-
117
NanJing TongXi DaSheng
50
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
118
-
116
Zhejiang Golden Bulls
65
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
110
-
88
Bayi Rockets
53
-
45
T