Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 100.5 109.4 -8.9 18 24%
Chủ 23 7 16 98.8 104.5 -5.7 19 30%
Khách 23 4 19 102.1 114.3 -12.2 16 17%
trận gần đây 10 3 7 100 114.6 -14.6 30%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 8 38 106 118.2 -12.2 20 17%
Chủ 23 6 17 108.3 117.6 -9.3 20 26%
Khách 23 2 21 103.6 118.8 -15.2 20 9%
trận gần đây 10 1 9 103.9 120.2 -16.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
106 - 81
Sichuan
52
-
34
B
CBA
Beijing Royal Fighters
116 - 113
Sichuan
54
-
57
B
CBA
Sichuan
99 - 100
Beijing Royal Fighters
46
-
41
B
CBA
Beijing Royal Fighters
104 - 98
Sichuan
52
-
52
B
CBA
Sichuan
110 - 89
Beijing Royal Fighters
46
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighters
100 - 113
Sichuan
47
-
54
T
CBA
Sichuan
116 - 107
Beijing Royal Fighters
59
-
59
T
CBA
Beijing Royal Fighters
108 - 110
Sichuan
54
-
52
T
CBA
Sichuan
109 - 99
Beijing Royal Fighters
57
-
44
T
NBL
Beijing Royal Fighters
79 - 86
Sichuan
47
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Sichuan
104 - 107
Shanxi Zhongyu
60
-
53
B
CBA
Sichuan
97 - 107
Fujian
41
-
49
B
CBA
Nanjing Tongxi
88 - 83
Sichuan
32
-
47
B
CBA
Jiangsu Dragons
112 - 107
Sichuan
54
-
45
B
CBA
Sichuan
73 - 87
Beijing
37
-
38
B
CBA
Sichuan
104 - 121
Guangdong Southern Tigers
48
-
55
B
CBA
Zhejiang Guangsha
120 - 99
Sichuan
52
-
38
B
CBA
Shanghai
113 - 101
Sichuan
52
-
49
B
CBA
Sichuan
91 - 98
Qingdao
46
-
44
B
CBA
Sichuan
100 - 111
Liaoning
47
-
40
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
119 - 107
Xinjiang
71
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 125
Beijing Royal Fighters
65
-
62
B
CBA
Beijing
100 - 94
Beijing Royal Fighters
56
-
41
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 107
Beijing Royal Fighters
49
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighters
110 - 117
Nanjing Tongxi
50
-
56
B
CBA
Beijing Royal Fighters
95 - 100
Jiangsu Dragons
45
-
52
B
CBA
Qingdao
140 - 132
Beijing Royal Fighters
69
-
70
B
CBA
Jiangsu Dragons
114 - 100
Beijing Royal Fighters
59
-
47
B
CBA
Fujian
140 - 131
Beijing Royal Fighters
57
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighters
137 - 136
Shanghai
65
-
49
T

51.7%
50.8%
32.1%
31.5%
93.8%
78.4%
66.7%
71.5%
43.7
41.9
18.2
16.6
5
6.6
13.3
12.3