Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 23 23 108.3 107.5 0.8 12 50%
Chủ 23 14 9 112 106.3 5.7 13 61%
Khách 23 9 14 104.6 108.8 -4.2 10 39%
trận gần đây 10 5 5 111.5 111.6 -0.1 50%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 23 23 108 107.2 0.8 11 50%
Chủ 23 16 7 108.3 100.4 7.9 9 70%
Khách 23 7 16 107.7 113.9 -6.2 12 30%
trận gần đây 10 6 4 111.8 104.8 7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanghai
114 - 118
Guangzhou
47
-
45
T
CBA
Guangzhou
118 - 102
Shanghai
63
-
46
T
CBA
Guangzhou
93 - 100
Shanghai
50
-
40
B
CBA
Shanghai
92 - 80
Guangzhou
47
-
38
B
CBA
Guangzhou
127 - 113
Shanghai
73
-
59
T
CBA
Shanghai
97 - 78
Guangzhou
45
-
41
B
CBA
Guangzhou
116 - 110
Shanghai
61
-
64
T
CBA
Shanghai
90 - 79
Guangzhou
44
-
39
B
CBA
Shanghai
114 - 106
Guangzhou
62
-
45
B
CBA
Guangzhou
94 - 83
Shanghai
39
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
98 - 104
Shenzhen
55
-
47
B
CBA
Qingdao
97 - 107
Guangzhou
56
-
51
T
CBA
Shanxi Zhongyu
99 - 111
Guangzhou
42
-
59
T
CBA
Beijing
112 - 98
Guangzhou
56
-
45
B
CBA
Guangzhou
101 - 117
Liaoning
53
-
52
B
CBA
Guangzhou
129 - 109
Jilin
61
-
46
T
CBA
Guangzhou
94 - 80
Shandong Heroes
49
-
29
T
CBA
Liaoning
120 - 108
Guangzhou
50
-
51
B
CBA
Bayi Rockets
92 - 105
Guangzhou
43
-
49
T
CBA
Guangzhou
104 - 117
Fujian
46
-
55
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanghai
111 - 103
Nanjing Tongxi
56
-
48
T
CBA
Shanghai
90 - 67
Zhejiang Chouzhou
38
-
33
T
CBA
Shanghai
99 - 102
Zhejiang Guangsha
43
-
56
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
138 - 101
Shanghai
69
-
50
B
CBA
Qingdao
107 - 114
Shanghai
52
-
50
T
CBA
Shanghai
118 - 115
Tianjin Pioneers
66
-
61
T
CBA
Shanghai
105 - 95
Xinjiang
48
-
46
T
CBA
Shanghai
113 - 101
Sichuan
52
-
49
T
CBA
Shandong Heroes
99 - 96
Shanghai
55
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighters
137 - 136
Shanghai
65
-
49
B

55.3%
51.9%
36.6%
38.1%
72.1%
61.2%
80.5%
74.1%
39.6
37.9
17.5
19.9
10.6
9.6
13.4
11.2