Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 31 15 100.8 95.2 5.6 5 67%
Chủ 23 17 6 102.9 94.7 8.2 4 74%
Khách 23 14 9 98.7 95.7 3 5 61%
trận gần đây 10 6 4 103.7 101.9 1.8 60%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 8 38 106 118.2 -12.2 20 17%
Chủ 23 6 17 108.3 117.6 -9.3 20 26%
Khách 23 2 21 103.6 118.8 -15.2 20 9%
trận gần đây 10 1 9 103.9 120.2 -16.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Ducks
108 - 105
Beijing Royal Fighters
58
-
54
T
CBA
Beijing Royal Fighters
113 - 105
Beijing Ducks
47
-
40
B
CBA
Beijing Royal Fighters
87 - 92
Beijing Ducks
41
-
41
T
CBA
Beijing Ducks
113 - 95
Beijing Royal Fighters
52
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighters
94 - 92
Beijing Ducks
49
-
41
B
CBA
Beijing Ducks
107 - 102
Beijing Royal Fighters
56
-
55
T
CBA
Beijing Royal Fighters
80 - 108
Beijing Ducks
43
-
52
T
CBA
Beijing Ducks
122 - 86
Beijing Royal Fighters
62
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Ducks
112 - 98
Guangzhou Loong Lions
56
-
45
T
CBA
SiChuan PinSheng Whale
73 - 87
Beijing Ducks
37
-
38
T
CBA
QingDao Eagles
92 - 107
Beijing Ducks
32
-
48
T
CBA
Beijing Ducks
99 - 83
Suzhou Dragons
51
-
50
T
CBA
Beijing Ducks
91 - 80
Bayi Rockets
46
-
35
T
CBA
Beijing Ducks
89 - 73
NanJing TongXi DaSheng
42
-
34
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
109 - 114
Beijing Ducks
56
-
52
T
CBA
Zhejiang Lions
91 - 95
Beijing Ducks
36
-
46
T
CBA
Shanghai bilibili
93 - 112
Beijing Ducks
46
-
52
T
CBA
Beijing Ducks
114 - 102
NanJing TongXi DaSheng
57
-
50
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
104 - 107
Beijing Royal Fighters
49
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighters
110 - 117
NanJing TongXi DaSheng
50
-
56
B
CBA
Beijing Royal Fighters
95 - 100
Suzhou Dragons
45
-
52
B
CBA
QingDao Eagles
140 - 132
Beijing Royal Fighters
69
-
70
B
CBA
Suzhou Dragons
114 - 100
Beijing Royal Fighters
59
-
47
B
CBA
Fujian Sturgeons
140 - 131
Beijing Royal Fighters
57
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighters
137 - 136
Shanghai bilibili
65
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighters
102 - 113
Bayi Rockets
53
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighters
132 - 131
Guangzhou Loong Lions
66
-
67
T
CBA
Zhejiang Lions
132 - 94
Beijing Royal Fighters
62
-
37
B

57.1%
50.8%
39.7%
31.5%
85.4%
78.4%
79.1%
71.5%
39
41.9
20
16.6
6.8
6.6
11.9
12.3