Bảng xếp hạng
Shandong Heroes
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 26 | 20 | 104.2 | 103.7 | 0.5 | 8 | 57% |
Chủ | 23 | 17 | 6 | 107.4 | 99.3 | 8.1 | 5 | 74% |
Khách | 23 | 9 | 14 | 100.9 | 108.2 | -7.3 | 8 | 39% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 115.1 | 102.9 | 12.2 | 70% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 35 | 93.6 | 102.5 | -8.9 | 19 | 24% |
Chủ | 23 | 9 | 14 | 95.1 | 97.8 | -2.7 | 17 | 39% |
Khách | 23 | 2 | 21 | 92.1 | 107.3 | -15.2 | 19 | 9% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 104 | 108 | -4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
105
-
90
Bayi Rockets
46
-
46
T
CBA
Bayi Rockets
88
-
103
Shandong Heroes
42
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
106
-
88
Bayi Rockets
60
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
106
-
87
Bayi Rockets
0
-
0
T
CBA
Bayi Rockets
77
-
84
Shandong Heroes
38
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
102
-
82
Bayi Rockets
47
-
35
T
CBA
Bayi Rockets
95
-
100
Shandong Heroes
51
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
105
-
81
Bayi Rockets
45
-
32
T
CBA
Bayi Rockets
83
-
91
Shandong Heroes
36
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
97
-
84
Bayi Rockets
48
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou Loong Lions
94
-
80
Shandong Heroes
49
-
29
B
CBA
Fujian Sturgeons
105
-
113
Shandong Heroes
48
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
99
-
96
Shanghai bilibili
55
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
116
-
93
NanJing TongXi DaSheng
62
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
100
-
82
Suzhou Dragons
52
-
41
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
118
-
111
Shandong Heroes
66
-
53
B
CBA
SiChuan PinSheng Whale
97
-
103
Shandong Heroes
45
-
48
T
CBA
Fujian Sturgeons
108
-
92
Shandong Heroes
54
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
96
-
120
Guangdong Southern Tigers
38
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
114
-
112
Zhejiang Golden Bulls
44
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaSheng
110
-
88
Bayi Rockets
53
-
45
B
CBA
Beijing Ducks
91
-
80
Bayi Rockets
46
-
35
B
CBA
Bayi Rockets
92
-
105
Guangzhou Loong Lions
43
-
49
B
CBA
Bayi Rockets
96
-
104
Guangdong Southern Tigers
47
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighters
102
-
113
Bayi Rockets
53
-
55
T
CBA
Zhejiang Lions
113
-
85
Bayi Rockets
51
-
44
B
CBA
Bayi Rockets
59
-
90
Liaoning Dinosaurs
28
-
48
B
CBA
Bayi Rockets
110
-
106
QingDao Eagles
53
-
46
T
CBA
Bayi Rockets
81
-
103
Fujian Sturgeons
41
-
61
B
CBA
Beijing Royal Fighters
110
-
115
Bayi Rockets
58
-
60
T