Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 8 38 106 118.2 -12.2 20 17%
Chủ 23 6 17 108.3 117.6 -9.3 20 26%
Khách 23 2 21 103.6 118.8 -15.2 20 9%
trận gần đây 10 1 9 103.9 120.2 -16.3 10%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 23 23 108 107.2 0.8 11 50%
Chủ 23 16 7 108.3 100.4 7.9 9 70%
Khách 23 7 16 107.7 113.9 -6.2 12 30%
trận gần đây 10 6 4 111.8 104.8 7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
ShangHai
66 - 65
Beijing Royal Fighte
30
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 100
ShangHai
55
-
31
T
CBA
ShangHai
123 - 119
Beijing Royal Fighte
54
-
51
B
CBA
ShangHai
104 - 87
Beijing Royal Fighte
49
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 112
ShangHai
49
-
44
T
CBA
ShangHai
106 - 85
Beijing Royal Fighte
50
-
31
B
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 89
ShangHai
50
-
42
T
CBA
ShangHai
110 - 66
Beijing Royal Fighte
58
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighte
127 - 133
ShangHai
59
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 113
Bayi
53
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
132 - 131
Guangzhou
66
-
67
T
CBA
ZheJiang GuangXia
132 - 94
Beijing Royal Fighte
62
-
37
B
CBA
Jilin Northeast Tige
121 - 136
Beijing Royal Fighte
58
-
58
T
CBA
LiaoNing
139 - 122
Beijing Royal Fighte
64
-
61
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 115
Bayi
58
-
60
B
CBA
Beijing Royal Fighte
136 - 137
Shenzhen
65
-
67
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 131
Dongguan Bank
57
-
62
B
CBA
Chouzhou Bank
110 - 107
Beijing Royal Fighte
63
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 81
SiChuan
52
-
34
T
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
123 - 110
Tianjin Pioneers
52
-
53
T
CBA
ShangHai
93 - 112
BeiJing
46
-
52
B
CBA
ShanXi
88 - 101
ShangHai
33
-
50
T
CBA
BeiJing
113 - 118
ShangHai
44
-
43
T
CBA
ShangHai
117 - 103
Suzhou Dragons
60
-
52
T
CBA
ShangHai
109 - 102
Jilin Northeast Tige
48
-
53
T
CBA
ShangHai
104 - 91
LiaoNing
49
-
37
T
CBA
ZheJiang GuangXia
108 - 92
ShangHai
52
-
44
B
CBA
Bayi
83 - 87
ShangHai
40
-
38
T
NBA
Rockets
128 - 86
ShangHai
73
-
42
B

50.8%
51.9%
31.5%
38.1%
78.4%
61.2%
71.5%
74.1%
41.9
37.9
16.6
19.9
6.6
9.6
12.3
11.2