Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 33 | 107.7 | 114.2 | -6.5 | 15 | 28% |
Chủ | 23 | 8 | 15 | 109.3 | 116 | -6.7 | 18 | 35% |
Khách | 23 | 5 | 18 | 106.2 | 112.5 | -6.3 | 15 | 22% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 109.5 | 120 | -10.5 | 20% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 31 | 15 | 110.3 | 102.3 | 8 | 6 | 67% |
Chủ | 23 | 16 | 7 | 112 | 101.2 | 10.8 | 6 | 70% |
Khách | 23 | 15 | 8 | 108.6 | 103.4 | 5.2 | 4 | 65% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 106.7 | 106.8 | -0.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
125
-
118
QingDao
63
-
47
B
CBA
QingDao
105
-
113
ZheJiang GuangXia
63
-
57
B
CBA ASL
ZheJiang GuangXia
70
-
63
QingDao
36
-
26
B
CBA
ZheJiang GuangXia
114
-
105
QingDao
57
-
57
B
CBA
QingDao
85
-
102
ZheJiang GuangXia
37
-
47
B
CBA
QingDao
100
-
92
ZheJiang GuangXia
48
-
49
T
CBA
QingDao
133
-
140
ZheJiang GuangXia
52
-
65
B
CBA
ZheJiang GuangXia
130
-
124
QingDao
69
-
56
B
CBA
ZheJiang GuangXia
106
-
111
QingDao
45
-
62
T
CBA
QingDao
96
-
99
ZheJiang GuangXia
46
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
122
-
118
Chouzhou Bank
60
-
65
T
CBA
LiaoNing
136
-
117
QingDao
64
-
52
B
CBA
Tianjin Pioneers
101
-
93
QingDao
51
-
51
B
CBA
Bayi
110
-
106
QingDao
53
-
46
B
CBA
QingDao
109
-
120
ShanXi
51
-
63
B
CBA
QingDao
92
-
103
Shenzhen
46
-
62
B
CBA
QingDao
88
-
105
Guangzhou
42
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
103
-
101
QingDao
39
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
91
-
118
QingDao
43
-
59
T
CBA
QingDao
82
-
115
Dongguan Bank
36
-
57
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
91
-
95
BeiJing
36
-
46
B
CBA
ZheJiang GuangXia
113
-
85
Bayi
51
-
44
T
CBA
ZheJiang GuangXia
132
-
94
Beijing Royal Fighte
62
-
37
T
CBA
ShanXi
89
-
93
ZheJiang GuangXia
43
-
48
T
CBA
BeiJing
88
-
95
ZheJiang GuangXia
41
-
55
T
CBA
ZheJiang GuangXia
110
-
85
Suzhou Dragons
55
-
43
T
CBA
ZheJiang GuangXia
116
-
95
NanJing TongXi DaShe
65
-
55
T
CBA
ZheJiang GuangXia
108
-
92
ShangHai
52
-
44
T
CBA
FuJian
105
-
119
ZheJiang GuangXia
48
-
62
T
CBA
ZheJiang GuangXia
100
-
85
Chouzhou Bank
52
-
34
T