Bảng xếp hạng

Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 31 15 110.3 102.3 8 6 67%
Chủ 23 16 7 112 101.2 10.8 6 70%
Khách 23 15 8 108.6 103.4 5.2 4 65%
trận gần đây 10 4 6 106.7 106.8 -0.1 40%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 11 35 93.6 102.5 -8.9 19 24%
Chủ 23 9 14 95.1 97.8 -2.7 17 39%
Khách 23 2 21 92.1 107.3 -15.2 19 9%
trận gần đây 10 4 6 104 108 -4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
80 - 76
Bayi
33
-
37
T
CBA
Bayi
91 - 125
ZheJiang GuangXia
39
-
63
T
CBA
ZheJiang GuangXia
130 - 97
Bayi
59
-
61
T
CBA
ZheJiang GuangXia
84 - 72
Bayi
37
-
44
T
CBA
Bayi
82 - 105
ZheJiang GuangXia
36
-
53
T
CBA
ZheJiang GuangXia
98 - 83
Bayi
46
-
37
T
CBA
Bayi
71 - 113
ZheJiang GuangXia
25
-
51
T
CBA
Bayi
104 - 110
ZheJiang GuangXia
51
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
128 - 86
Bayi
64
-
40
T
CBA
Bayi
111 - 117
ZheJiang GuangXia
53
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
132 - 94
Beijing Royal Fighte
62
-
37
T
CBA
ShanXi
89 - 93
ZheJiang GuangXia
43
-
48
T
CBA
BeiJing
88 - 95
ZheJiang GuangXia
41
-
55
T
CBA
ZheJiang GuangXia
110 - 85
Suzhou Dragons
55
-
43
T
CBA
ZheJiang GuangXia
116 - 95
NanJing TongXi DaShe
65
-
55
T
CBA
ZheJiang GuangXia
108 - 92
ShangHai
52
-
44
T
CBA
FuJian
105 - 119
ZheJiang GuangXia
48
-
62
T
CBA
ZheJiang GuangXia
100 - 85
Chouzhou Bank
52
-
34
T
CBA
ZheJiang GuangXia
80 - 76
Bayi
33
-
37
T
CBA
ShangHai
87 - 94
ZheJiang GuangXia
43
-
51
T
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
59 - 90
LiaoNing
28
-
48
B
CBA
Bayi
110 - 106
QingDao
53
-
46
T
CBA
Bayi
81 - 103
FuJian
41
-
61
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 115
Bayi
58
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
105 - 90
Bayi
46
-
46
B
CBA
FuJian
120 - 81
Bayi
54
-
25
B
CBA
Bayi
83 - 87
ShangHai
40
-
38
B
CBA
Bayi
79 - 90
ShangHai
43
-
36
B
CBA
ZheJiang GuangXia
80 - 76
Bayi
33
-
37
B
CBA
Bayi
66 - 86
Chouzhou Bank
30
-
43
B

54%
47.3%
37.9%
37.1%
84.5%
56.8%
71.2%
77.6%
39.4
39.7
23.7
21.2
9.9
9.1
13.5
10.1