Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 30 | 106.2 | 111.3 | -5.1 | 14 | 35% |
Chủ | 23 | 9 | 14 | 104.6 | 108.7 | -4.1 | 14 | 39% |
Khách | 23 | 7 | 16 | 107.7 | 113.8 | -6.1 | 14 | 30% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 114.4 | 121.9 | -7.5 | 30% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 38 | 8 | 113 | 102.6 | 10.4 | 2 | 83% |
Chủ | 23 | 21 | 2 | 116.7 | 102.8 | 13.9 | 3 | 91% |
Khách | 23 | 17 | 6 | 109.4 | 102.4 | 7 | 3 | 74% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 108.8 | 104.1 | 4.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Liaoning Dinosaurs
106
-
105
Shanxi Brave Dragons
41
-
43
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
89
-
96
Liaoning Dinosaurs
51
-
36
B
CBA
Liaoning Dinosaurs
108
-
95
Shanxi Brave Dragons
50
-
49
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
152
-
157
Liaoning Dinosaurs
56
-
55
B
CBA
Liaoning Dinosaurs
132
-
115
Shanxi Brave Dragons
56
-
54
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
108
-
103
Liaoning Dinosaurs
52
-
44
T
CBA
Liaoning Dinosaurs
94
-
97
Shanxi Brave Dragons
43
-
55
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
85
-
130
Liaoning Dinosaurs
40
-
51
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
91
-
96
Liaoning Dinosaurs
41
-
46
B
CBA
Liaoning Dinosaurs
87
-
83
Shanxi Brave Dragons
46
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanxi Brave Dragons
97
-
91
SiChuan PinSheng Whale
45
-
51
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
79
-
85
Xinjiang Flying Tigers
40
-
36
B
CBA
Guangzhou Loong Lions
77
-
88
Shanxi Brave Dragons
48
-
43
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
75
-
60
Tianjin Pioneers
34
-
25
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
106
-
111
Shanxi Brave Dragons
55
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
119
-
113
Shanxi Brave Dragons
68
-
49
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
116
-
126
Zhejiang Lions
61
-
65
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
106
-
87
Bayi Rockets
52
-
38
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
120
-
108
Shanxi Brave Dragons
53
-
51
B
CBA
SiChuan PinSheng Whale
132
-
124
Shanxi Brave Dragons
57
-
58
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Liaoning Dinosaurs
113
-
92
Shandong Heroes
53
-
46
T
CBA
Liaoning Dinosaurs
89
-
67
Shenzhen Leopards
52
-
34
T
CBA
SiChuan PinSheng Whale
77
-
92
Liaoning Dinosaurs
39
-
56
T
CBA
Liaoning Dinosaurs
77
-
78
Beijing Royal Fighters
36
-
37
B
FIBA ACC
Al Riyadi Beirut
102
-
75
Liaoning Dinosaurs
47
-
36
B
FIBA ACC
Mono Vampire Basketball Club
95
-
71
Liaoning Dinosaurs
58
-
35
B
FIBA ACC
Petrochimi Mahshahr
108
-
69
Liaoning Dinosaurs
53
-
29
B
FIBA ACC
Liaoning Dinosaurs
51
-
108
Seoul SK Knights
25
-
47
B
FIBA ACC
Pu-Yuan
106
-
62
Liaoning Dinosaurs
60
-
26
B
FC
cabi Electra Tel Aviv
100
-
64
Liaoning Dinosaurs
48
-
30
B