Bảng xếp hạng
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 27 | 19 | 112.6 | 109.2 | 3.4 | 7 | 59% |
Chủ | 23 | 16 | 7 | 112.6 | 106.7 | 5.9 | 7 | 70% |
Khách | 23 | 11 | 12 | 112.6 | 111.7 | 0.9 | 7 | 48% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 117.7 | 107.8 | 9.9 | 70% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 33 | 107.7 | 114.2 | -6.5 | 15 | 28% |
Chủ | 23 | 8 | 15 | 109.3 | 116 | -6.7 | 18 | 35% |
Khách | 23 | 5 | 18 | 106.2 | 112.5 | -6.3 | 15 | 22% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 109.5 | 120 | -10.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
122
-
101
QingDao
63
-
42
T
CBA
QingDao
112
-
128
FuJian
48
-
69
T
CBA
FuJian
123
-
117
QingDao
59
-
49
T
CBA
QingDao
108
-
101
FuJian
53
-
48
B
CBA
QingDao
86
-
108
FuJian
41
-
57
T
CBA
QingDao
135
-
138
FuJian
59
-
68
T
CBA
FuJian
124
-
99
QingDao
56
-
48
T
CBA
FuJian
112
-
119
QingDao
50
-
51
B
CBA
QingDao
123
-
103
FuJian
56
-
45
B
FC
QingDao
124
-
112
FuJian
73
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
102
-
96
FuJian
47
-
40
B
CBA
FuJian
135
-
112
Bayi
65
-
49
T
CBA
XinJiang
132
-
124
FuJian
69
-
58
B
CBA
SiChuan
105
-
131
FuJian
51
-
63
T
CBA
FuJian
113
-
121
Dongguan Bank
56
-
61
B
CBA
FuJian
132
-
125
Guangzhou
74
-
71
T
CBA
FuJian
108
-
111
Shenzhen
53
-
57
B
CBA
LiaoNing
121
-
108
FuJian
55
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
133
FuJian
49
-
74
T
CBA
FuJian
117
-
124
Chouzhou Bank
56
-
59
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
100
-
97
QingDao
45
-
54
B
FC
QingDao
89
-
85
BeiJing
0
-
0
T
FC
LiaoNing
74
-
91
QingDao
31
-
54
T
FC
QingDao
82
-
88
Tianjin Pioneers
34
-
43
B
CBA
ShangHai
114
-
100
QingDao
54
-
39
B
CBA
QingDao
118
-
135
Shandong Heroes
71
-
69
B
CBA
QingDao
120
-
107
NanJing TongXi DaShe
55
-
53
T
CBA
QingDao
94
-
110
Suzhou Dragons
42
-
51
B
CBA
ZheJiang GuangXia
125
-
118
QingDao
63
-
47
B
CBA
Bayi
107
-
117
QingDao
45
-
53
T