Bảng xếp hạng
Nunawading Spectres
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 88.7 | 80.3 | 8.4 | 1 | 75% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 88.9 | 76.7 | 12.2 | 1 | 80% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 88.5 | 83.9 | 4.6 | 1 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.2 | 81.1 | 8.1 | 70% |
Kilsyth Cobras
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 90.2 | 80.7 | 9.5 | 3 | 75% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 90.3 | 75.4 | 14.9 | 3 | 80% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 90 | 85.9 | 4.1 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 93.9 | 86.6 | 7.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Kilsyth Cobras
75
-
97
Nunawading Spectres
38
-
50
T
SEABL
Kilsyth Cobras
62
-
77
Nunawading Spectres
25
-
41
T
SEABL
Nunawading Spectres
84
-
73
Kilsyth Cobras
49
-
23
T
SEABL
Nunawading Spectres
69
-
63
Kilsyth Cobras
37
-
42
T
SEABL
Kilsyth Cobras
86
-
74
Nunawading Spectres
42
-
41
B
SEABL
Kilsyth Cobras
92
-
96
Nunawading Spectres
41
-
40
T
SEABL
Kilsyth Cobras
77
-
86
Nunawading Spectres
39
-
52
T
SEABL
Kilsyth Cobras
79
-
78
Nunawading Spectres
44
-
43
B
SEABL
Nunawading Spectres
84
-
79
Kilsyth Cobras
47
-
46
T
SEABL
Nunawading Spectres
81
-
84
Kilsyth Cobras
39
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Nunawading Spectres
109
-
103
Ballarat Miners
51
-
42
T
SEABL
Nunawading Spectres
80
-
69
Bendigo Braves
36
-
28
T
SEABL
Sandringham Sabres
86
-
88
Nunawading Spectres
51
-
49
T
SEABL
Nunawading Spectres
104
-
62
Melbourne United
61
-
34
T
SEABL
Ballarat Miners
89
-
80
Nunawading Spectres
47
-
47
B
SEABL
Diamond Valley Eagle
82
-
91
Nunawading Spectres
35
-
51
T
SEABL
Mt Gambier
84
-
71
Nunawading Spectres
46
-
40
B
SEABL
Nunawading Spectres
86
-
73
NW Tasmania Thunder
37
-
32
T
SEABL
Dandenong Rangers
77
-
83
Nunawading Spectres
44
-
38
T
SEABL
Nunawading Spectres
116
-
89
Canberra
66
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Kilsyth Cobras
111
-
88
Bendigo Braves
58
-
44
T
SEABL
Kilsyth Cobras
96
-
98
Hobart C
56
-
48
B
SEABL
Albury Wodonga
104
-
89
Kilsyth Cobras
59
-
42
B
SEABL
Frankston
97
-
99
Kilsyth Cobras
60
-
45
T
SEABL
Sandringham Sabres
80
-
79
Kilsyth Cobras
40
-
41
B
SEABL
Supercats
78
-
95
Kilsyth Cobras
40
-
48
T
SEABL
Kilsyth Cobras
108
-
92
Albury Wodonga
51
-
46
T
SEABL
Ballarat Miners
89
-
104
Kilsyth Cobras
39
-
52
T
SEABL
Kilsyth Cobras
89
-
96
Supercats
45
-
54
B
SEABL
Kilsyth Cobras
84
-
64
BA CoE
51
-
33
T