Bảng xếp hạng

Nữ BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 4 16 61.5 74.6 -13.1 4 20%
Chủ 10 3 7 61.7 74.7 -13 2 30%
Khách 10 1 9 61.3 74.5 -13.2 4 10%
trận gần đây 10 3 7 63.2 72.8 -9.6 30%
Sandringham Sabres W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 77.2 76.8 0.4 5 60%
Chủ 10 6 4 77.2 76.3 0.9 7 60%
Khách 10 6 4 77.3 77.4 -0.1 6 60%
trận gần đây 10 6 4 74.4 77.4 -3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
71 - 73
BA COE (W)
25
-
33
T
SEABL(W)
BA COE (W)
65 - 82
Sandringham Sabres W
35
-
45
B
SEABL(W)
BA COE (W)
75 - 58
Sandringham Sabres W
43
-
29
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
79 - 94
BA COE (W)
42
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
BA COE (W)
72 - 67
Chargers Woman's
33
-
34
T
SEABL(W)
BA COE (W)
60 - 88
Tornadoes (W)
26
-
49
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
79 - 63
BA COE (W)
41
-
25
B
SEABL(W)
Blues Woman's
79 - 75
BA COE (W)
43
-
43
B
SEABL(W)
Geelong (W)
68 - 56
BA COE (W)
39
-
26
B
SEABL(W)
BA COE (W)
47 - 87
Blues Woman's
16
-
37
B
SEABL(W)
BA COE (W)
78 - 67
Wodonga Woman's
45
-
35
T
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
70 - 53
BA COE (W)
33
-
29
B
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
78 - 68
BA COE (W)
40
-
42
B
SEABL(W)
Spirit Women's
80 - 53
BA COE (W)
43
-
24
B
Sandringham Sabres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
84 - 114
Tornadoes (W)
44
-
68
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
84 - 65
Miners Woman's
42
-
35
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
65 - 89
Sandringham Sabres W
32
-
51
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
80 - 66
Melbourne Tigers (W)
42
-
39
T
SEABL(W)
Spirit Women's
92 - 60
Sandringham Sabres W
48
-
33
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
79 - 65
Geelong (W)
35
-
39
T
SEABL(W)
Miners Woman's
66 - 73
Sandringham Sabres W
35
-
39
T
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
92 - 70
Sandringham Sabres W
46
-
32
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
93 - 83
Sandringham Sabres W
56
-
43
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
90 - 97
Sandringham Sabres W
39
-
48
T