Bảng xếp hạng

Wodonga (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 4 16 66.2 83.2 -17 3 20%
Chủ 10 2 8 71.4 84.9 -13.5 4 20%
Khách 10 2 8 61.1 81.4 -20.3 3 20%
trận gần đây 10 1 9 65.1 89.4 -24.3 10%
Nữ BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 4 16 61.5 74.6 -13.1 4 20%
Chủ 10 3 7 61.7 74.7 -13 2 30%
Khách 10 1 9 61.3 74.5 -13.2 4 10%
trận gần đây 10 3 7 63.2 72.8 -9.6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
BA COE (W)
80 - 49
Wodonga Woman's
44
-
23
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
79 - 76
BA COE (W)
49
-
34
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
47 - 73
BA COE (W)
24
-
42
B
SEABL(W)
BA COE (W)
111 - 41
Wodonga Woman's
54
-
22
B

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74 - 83
Miners Woman's
40
-
43
B
SEABL(W)
Spirit Women's
94 - 46
Wodonga Woman's
39
-
26
B
SEABL(W)
Spectres (W)
76 - 69
Wodonga Woman's
33
-
36
B
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
87 - 58
Wodonga Woman's
46
-
39
B
SEABL(W)
Flames W
53 - 64
Wodonga Woman's
30
-
41
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74 - 55
Blues Woman's
27
-
34
T
SEABL(W)
Geelong (W)
104 - 53
Wodonga Woman's
53
-
30
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
53 - 62
Kilsyth Cobras (W)
35
-
30
B
SEABL(W)
Miners Woman's
75 - 56
Wodonga Woman's
54
-
27
B
SEABL(W)
Spectres (W)
64 - 67
Wodonga Woman's
35
-
39
T
Nữ BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
BA COE (W)
58 - 87
Spirit Women's
32
-
42
B
SEABL(W)
BA COE (W)
60 - 65
Capitals (W)
34
-
37
B
SEABL(W)
BA COE (W)
50 - 57
Flames W
29
-
26
B
SEABL(W)
BA COE (W)
85 - 81
Miners Woman's
46
-
47
T
SEABL(W)
Rangers (W)
80 - 61
BA COE (W)
42
-
39
B
SEABL(W)
Spectres (W)
72 - 57
BA COE (W)
45
-
26
B
SEABL(W)
Miners Woman's
94 - 90
BA COE (W)
44
-
45
B
SEABL(W)
BA COE (W)
77 - 72
Chargers Woman's
44
-
43
T
SEABL(W)
BA COE (W)
66 - 51
Capitals (W)
31
-
38
T
SEABL(W)
BA COE (W)
55 - 62
Tornadoes (W)
13
-
28
B