Bảng xếp hạng

Nữ BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 4 16 61.5 74.6 -13.1 4 20%
Chủ 10 3 7 61.7 74.7 -13 2 30%
Khách 10 1 9 61.3 74.5 -13.2 4 10%
trận gần đây 10 3 7 63.2 72.8 -9.6 30%
Nữ Bendigo Braves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 20 0 87.8 67.2 20.6 1 100%
Chủ 10 10 0 84.3 65.6 18.7 1 100%
Khách 10 10 0 91.3 68.9 22.4 1 100%
trận gần đây 10 10 0 87.7 71.2 16.5 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Spirit Women's
60 - 55
BA COE (W)
23
-
26
B
SEABL(W)
BA COE (W)
85 - 75
Spirit Women's
40
-
36
T
SEABL(W)
BA COE (W)
88 - 65
Spirit Women's
49
-
44
T
SEABL(W)
Spirit Women's
77 - 59
BA COE (W)
43
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
BA COE (W)
60 - 65
Capitals (W)
34
-
37
B
SEABL(W)
BA COE (W)
50 - 57
Flames W
29
-
26
B
SEABL(W)
BA COE (W)
85 - 81
Miners Woman's
46
-
47
T
SEABL(W)
Rangers (W)
80 - 61
BA COE (W)
42
-
39
B
SEABL(W)
Spectres (W)
72 - 57
BA COE (W)
45
-
26
B
SEABL(W)
Miners Woman's
94 - 90
BA COE (W)
44
-
45
B
SEABL(W)
BA COE (W)
77 - 72
Chargers Woman's
44
-
43
T
SEABL(W)
BA COE (W)
66 - 51
Capitals (W)
31
-
38
T
SEABL(W)
BA COE (W)
55 - 62
Tornadoes (W)
13
-
28
B
SEABL(W)
BA COE (W)
76 - 81
Flames W
44
-
34
B
Nữ Bendigo Braves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Spirit Women's
94 - 46
Wodonga Woman's
39
-
26
T
SEABL(W)
Spirit Women's
73 - 70
Chargers Woman's
36
-
32
T
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
65 - 92
Spirit Women's
34
-
40
T
WNBL
Spirit Women's
63 - 75
Flames W
23
-
42
B
WNBL
Link Lightning (W)
87 - 74
Spirit Women's
48
-
40
B
WNBL
Townsville Flames W
120 - 62
Spirit Women's
68
-
37
B
WNBL
Spirit Women's
64 - 47
Rangers (W)
32
-
33
T
WNBL
Flames W
90 - 57
Spirit Women's
43
-
39
B
WNBL
Spirit Women's
80 - 91
Capitals (W)
50
-
51
B
WNBL
Spirit Women's
62 - 99
Townsville Flames W
31
-
44
B