Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 12 | 82.6 | 79 | 3.6 | 2 | 65% |
Chủ | 17 | 12 | 5 | 79.8 | 74.5 | 5.3 | 3 | 71% |
Khách | 17 | 10 | 7 | 85.5 | 83.5 | 2 | 2 | 59% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 77.4 | 71.1 | 6.3 | 80% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 21 | 83.8 | 90.1 | -6.3 | 4 | 38% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 83.5 | 89.3 | -5.8 | 4 | 41% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 84 | 90.9 | -6.9 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.7 | 90.4 | -2.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
77
-
93
Mystics
39
-
64
T
WNBA
Mystics
88
-
60
Sky
46
-
32
T
WNBA
Sky
63
-
97
Mystics
34
-
61
T
WNBA
Mystics
88
-
79
Sky
47
-
38
T
WNBA
Sky
67
-
82
Mystics
41
-
43
T
WNBA
Mystics
118
-
81
Sky
56
-
39
T
WNBA
Sky
86
-
84
Mystics
40
-
50
B
WNBA
Sky
98
-
72
Mystics
60
-
36
B
WNBA
Mystics
78
-
86
Sky
37
-
45
B
WNBA
Mystics
64
-
66
Sky
33
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
89
-
106
Dream
50
-
59
B
WNBA
Storm
97
-
91
Mystics
44
-
46
B
WNBA
Sparks
74
-
83
Mystics
35
-
30
T
WNBA
Mystics
86
-
67
Liberty
42
-
41
T
WNBA
Mystics
74
-
84
Mercury
35
-
39
B
WNBA
Mystics
80
-
77
Liberty
44
-
39
T
WNBA
Mystics
92
-
80
Sun
43
-
46
T
WNBA
Sky
77
-
93
Mystics
39
-
64
T
WNBA
Mystics
88
-
60
Sky
46
-
32
T
WNBA
Mystics
86
-
97
Sparks
34
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
74
-
98
Las Vegas Aces
36
-
49
B
WNBA
Sky
77
-
63
Minnesota
42
-
37
T
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
80
Sky
51
-
53
B
WNBA
Wings
108
-
85
Sky
51
-
49
B
WNBA
Sky
94
-
97
Liberty
45
-
44
B
WNBA
Liberty
99
-
103
Sky
55
-
52
T
WNBA
Sky
93
-
80
Dream
30
-
38
T
WNBA
Sky
97
-
88
Mercury
47
-
43
T
WNBA
Sky
77
-
93
Mystics
39
-
64
B
WNBA
Mystics
88
-
60
Sky
46
-
32
B