Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 78.9 | 78.3 | 0.6 | 4 | 53% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 80 | 79.2 | 0.8 | 5 | 53% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 77.9 | 77.4 | 0.5 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.4 | 82 | -3.6 | 40% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 15 | 78.9 | 77 | 1.9 | 3 | 56% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 76.4 | 71.8 | 4.6 | 2 | 65% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 81.5 | 82.2 | -0.7 | 4 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.1 | 75.9 | 2.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
77
-
69
Minnesota
40
-
38
B
WNBA
Minnesota
76
-
77
Sparks
38
-
32
B
WNBA
Minnesota
85
-
76
Sparks
41
-
35
T
WNBA
Sparks
69
-
80
Minnesota
31
-
43
T
WNBA
Sparks
75
-
64
Minnesota
32
-
26
B
WNBA
Minnesota
70
-
68
Sparks
45
-
26
T
WNBA
Minnesota
84
-
85
Sparks
33
-
43
B
WNBA
Sparks
78
-
67
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Minnesota
64
-
70
Sparks
36
-
36
B
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sparks
46
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
59
-
71
Fever
32
-
34
B
WNBA
Wings
72
-
76
Minnesota
33
-
40
T
WNBA
Minnesota
85
-
74
Dream
39
-
36
T
WNBA
Minnesota
91
-
79
Storm
43
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
73
-
88
Minnesota
33
-
39
T
WNBA
Mercury
72
-
83
Minnesota
30
-
46
T
WNBA
Minnesota
91
-
83
Wings
51
-
36
T
WNBA
Minnesota
85
-
71
Liberty
54
-
38
T
WNBA
Sun
89
-
75
Minnesota
44
-
38
B
WNBA
Mystics
80
-
88
Minnesota
42
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
72
-
73
Sun
25
-
41
B
WNBA
Sparks
87
-
71
Las Vegas Aces
59
-
37
T
WNBA
Las Vegas Aces
94
-
78
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Storm
81
-
72
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Sparks
87
-
83
Wings
42
-
46
T
WNBA
Sparks
80
-
54
Liberty
43
-
27
T
WNBA
Wings
101
-
72
Sparks
47
-
33
B
WNBA
Sparks
74
-
55
Fever
35
-
33
T
WNBA
Sky
72
-
81
Sparks
33
-
39
T
WNBA
Mystics
86
-
97
Sparks
34
-
52
T