Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 78.9 | 78.3 | 0.6 | 4 | 53% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 80 | 79.2 | 0.8 | 5 | 53% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 77.9 | 77.4 | 0.5 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.4 | 82 | -3.6 | 40% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 86.6 | 85.4 | 1.2 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 89.7 | 82.7 | 7 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 5 | 12 | 83.6 | 88 | -4.4 | 6 | 29% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 82.3 | 91.2 | -8.9 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
100
-
74
Wings
54
-
40
T
WNBA
Wings
74
-
91
Minnesota
43
-
50
T
WNBA
Wings
87
-
89
Minnesota
37
-
49
T
WNBA
Wings
97
-
98
Minnesota
50
-
55
T
WNBA
Minnesota
93
-
56
Wings
58
-
32
T
WNBA
Minnesota
80
-
63
Wings
36
-
29
T
WNBA
Wings
80
-
86
Minnesota
39
-
45
T
WNBA
Wings
72
-
79
Minnesota
34
-
27
T
WNBA
Minnesota
78
-
86
Wings
38
-
38
B
WNBA
Minnesota
83
-
75
Wings
45
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
76
-
77
Sparks
38
-
32
B
WNBA
Minnesota
87
-
58
Sky
40
-
21
T
WNBA
Minnesota
85
-
90
Mystics
32
-
54
B
WNBA
Minnesota
85
-
76
Sparks
41
-
35
T
WNBA
Sparks
69
-
80
Minnesota
31
-
43
T
WNBA
Sparks
75
-
64
Minnesota
32
-
26
B
WNBA
Minnesota
70
-
68
Sparks
45
-
26
T
WNBA
Minnesota
84
-
85
Sparks
33
-
43
B
WNBA
Mystics
70
-
81
Minnesota
39
-
38
T
WNBA
Minnesota
93
-
83
Mystics
45
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
101
-
78
Dream
59
-
37
T
WNBA
Mercury
86
-
78
Wings
44
-
42
B
WNBA
Wings
68
-
55
Las Vegas Aces
40
-
25
T
WNBA
Sun
79
-
58
Wings
43
-
30
B
WNBA
Liberty
69
-
76
Wings
32
-
38
T
WNBA
Mystics
86
-
76
Wings
34
-
34
B
WNBA
Wings
81
-
82
Liberty
40
-
34
B
WNBA
Sky
96
-
99
Wings
52
-
48
T
WNBA
Mystics
78
-
83
Wings
50
-
43
T
WNBA
Sun
93
-
87
Wings
47
-
44
B