Bảng xếp hạng

Melbourne Tigers (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 78.6 72.4 6.2 6 60%
Chủ 10 5 5 75.5 73.5 2 9 50%
Khách 10 7 3 81.7 71.4 10.3 5 70%
trận gần đây 10 7 3 79.8 74.7 5.1 70%
Capitals (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 7 13 65.2 70.8 -5.6 2 35%
Chủ 10 2 8 67.8 74.2 -6.4 3 20%
Khách 10 5 5 62.7 67.4 -4.7 2 50%
trận gần đây 10 2 8 63.4 70.7 -7.3 20%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Melbourne Tigers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
66 - 63
Melbourne Tigers (W)
32
-
34
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
71 - 93
Melbourne Tigers (W)
23
-
46
T
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
87 - 58
Wodonga Woman's
46
-
39
T
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
50 - 72
Spectres (W)
23
-
31
B
FC
Melbourne Tigers (W)
71 - 93
McKinnon Cougars (W)
45
-
48
B
FC
Waverley Falcon W
53 - 42
Melbourne Tigers (W)
34
-
27
B
FC
Melbourne Tigers (W)
69 - 86
Bulleen Boomers Women's
41
-
43
B
Canberra Capitals (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Blues Woman's
67 - 77
Capitals (W)
34
-
35
T
SEABL(W)
Capitals (W)
72 - 80
Geelong (W)
37
-
39
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
57 - 64
Capitals (W)
28
-
30
T
WNBL
Capitals (W)
74 - 69
Perth Lynx Women
37
-
32
T
WNBL
Rangers (W)
59 - 63
Capitals (W)
29
-
39
T
WNBL
Capitals (W)
66 - 99
Townsville Flames W
31
-
46
B
WNBL
Capitals (W)
88 - 87
Link Lightning (W)
51
-
43
T
WNBL
Spirit Women's
80 - 91
Capitals (W)
50
-
51
T
WNBL
Rangers (W)
78 - 81
Capitals (W)
45
-
45
T
WNBL
Capitals (W)
67 - 73
Flames W
35
-
30
B