Bảng xếp hạng
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 15 | 71.2 | 79.2 | -8 | 11 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 71.4 | 75.8 | -4.4 | 11 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 71 | 82.5 | -11.5 | 11 | 20% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 66.1 | 80.6 | -14.5 | 10% |
Flames W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 71.2 | 70.8 | 0.4 | 1 | 50% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 71.7 | 73.2 | -1.5 | 1 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 70.6 | 68.3 | 2.3 | 1 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 73.5 | 71.8 | 1.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Flames W
77
-
81
Miners Woman's
41
-
47
T
SEABL(W)
Miners Woman's
56
-
79
Flames W
36
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Miners Woman's
62
-
84
Diamond Valley Wome
33
-
40
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
84
-
65
Miners Woman's
42
-
35
B
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
84
-
64
Miners Woman's
41
-
31
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
73
-
72
Miners Woman's
43
-
40
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
82
-
87
Miners Woman's
46
-
37
T
SEABL(W)
Miners Woman's
82
-
78
Blues Woman's
56
-
41
T
SEABL(W)
Miners Woman's
66
-
73
Sandringham Sabres W
35
-
39
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74
-
83
Miners Woman's
40
-
43
T
SEABL(W)
Miners Woman's
67
-
84
Geelong (W)
33
-
46
B
SEABL(W)
Miners Woman's
88
-
93
Tornadoes (W)
45
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Spirit Women's
87
-
81
Flames W
37
-
44
B
SEABL(W)
Flames W
59
-
67
Kilsyth Cobras (W)
36
-
27
B
SEABL(W)
Flames W
55
-
80
Rangers (W)
24
-
46
B
SEABL(W)
Flames W
70
-
48
Capitals (W)
28
-
23
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
76
-
63
Flames W
41
-
36
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
84
-
71
Flames W
45
-
33
B
SEABL(W)
Flames W
83
-
66
Spectres (W)
43
-
29
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
83
-
75
Flames W
33
-
32
B
SEABL(W)
Blues Woman's
57
-
64
Flames W
28
-
30
T
SEABL(W)
Flames W
82
-
79
Geelong (W)
42
-
38
T