Bảng xếp hạng
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 71.9 | 71.9 | 0 | 10 | 50% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 73.6 | 70.2 | 3.4 | 8 | 60% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 70.2 | 73.7 | -3.5 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 73.4 | 74.2 | -0.8 | 40% |
Wodonga (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 66.2 | 83.2 | -17 | 3 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 71.4 | 84.9 | -13.5 | 4 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 61.1 | 81.4 | -20.3 | 3 | 20% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 65.1 | 89.4 | -24.3 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Wodonga Woman's
52
-
76
Rangers (W)
27
-
38
T
SEABL(W)
Rangers (W)
72
-
68
Wodonga Woman's
33
-
35
T
SEABL(W)
Rangers (W)
85
-
55
Wodonga Woman's
46
-
22
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
61
-
110
Rangers (W)
30
-
57
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
38
-
109
Rangers (W)
29
-
53
T
SEABL(W)
Rangers (W)
79
-
55
Wodonga Woman's
49
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Rangers (W)
68
-
50
Diamond Valley Wome
31
-
33
T
SEABL(W)
Flames W
55
-
80
Rangers (W)
24
-
46
T
SEABL(W)
Geelong (W)
66
-
76
Rangers (W)
30
-
42
T
SEABL(W)
Rangers (W)
76
-
100
Spirit Women's
37
-
49
B
SEABL(W)
Spectres (W)
55
-
60
Rangers (W)
37
-
37
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
79
-
55
Rangers (W)
44
-
29
B
SEABL(W)
Blues Woman's
62
-
83
Rangers (W)
34
-
44
T
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
79
-
77
Rangers (W)
45
-
35
B
SEABL(W)
Rangers (W)
72
-
61
Tornadoes (W)
28
-
32
T
SEABL(W)
Rangers (W)
74
-
61
Sandringham Sabres W
38
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
110
-
56
Wodonga Woman's
51
-
35
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
65
-
89
Sandringham Sabres W
32
-
51
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
64
-
86
Geelong (W)
25
-
45
B
SEABL(W)
BA COE (W)
78
-
67
Wodonga Woman's
45
-
35
B
SEABL(W)
Capitals (W)
68
-
53
Wodonga Woman's
36
-
27
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
91
-
115
Tornadoes (W)
44
-
66
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
78
-
60
BA COE (W)
45
-
20
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74
-
83
Miners Woman's
40
-
43
B
SEABL(W)
Spirit Women's
94
-
46
Wodonga Woman's
39
-
26
B
SEABL(W)
Spectres (W)
76
-
69
Wodonga Woman's
33
-
36
B