Bảng xếp hạng

Diamond Valley Wome
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 76.8 70.2 6.6 7 60%
Chủ 10 8 2 79.5 68.3 11.2 2 80%
Khách 10 4 6 74 72.1 1.9 8 40%
trận gần đây 10 8 2 81.3 66 15.3 80%
Wodonga (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 4 16 66.2 83.2 -17 3 20%
Chủ 10 2 8 71.4 84.9 -13.5 4 20%
Khách 10 2 8 61.1 81.4 -20.3 3 20%
trận gần đây 10 1 9 65.1 89.4 -24.3 10%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Diamond Valley Eagle (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Rangers (W)
68 - 50
Diamond Valley Wome
31
-
33
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
70 - 53
BA COE (W)
33
-
29
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
70 - 68
Diamond Valley Wome
35
-
34
B
SEABL(W)
Geelong (W)
67 - 66
Diamond Valley Wome
36
-
36
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
93 - 83
Sandringham Sabres W
56
-
43
T
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
66 - 63
Melbourne Tigers (W)
32
-
34
T
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
79 - 77
Rangers (W)
45
-
35
T
SEABL(W)
Flames W
77 - 67
Diamond Valley Wome
39
-
34
B
SEABL(W)
Spectres (W)
87 - 68
Diamond Valley Wome
43
-
36
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
57 - 64
Capitals (W)
28
-
30
B
Albury Wodonga (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Wodonga Woman's
65 - 89
Sandringham Sabres W
32
-
51
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
64 - 86
Geelong (W)
25
-
45
B
SEABL(W)
BA COE (W)
78 - 67
Wodonga Woman's
45
-
35
B
SEABL(W)
Capitals (W)
68 - 53
Wodonga Woman's
36
-
27
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
91 - 115
Tornadoes (W)
44
-
66
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
78 - 60
BA COE (W)
45
-
20
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74 - 83
Miners Woman's
40
-
43
B
SEABL(W)
Spirit Women's
94 - 46
Wodonga Woman's
39
-
26
B
SEABL(W)
Spectres (W)
76 - 69
Wodonga Woman's
33
-
36
B
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
87 - 58
Wodonga Woman's
46
-
39
B