Bảng xếp hạng
Capitals (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 65.2 | 70.8 | -5.6 | 2 | 35% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 67.8 | 74.2 | -6.4 | 3 | 20% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 62.7 | 67.4 | -4.7 | 2 | 50% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 63.4 | 70.7 | -7.3 | 20% |
Wodonga (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 66.2 | 83.2 | -17 | 3 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 71.4 | 84.9 | -13.5 | 4 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 61.1 | 81.4 | -20.3 | 3 | 20% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 65.1 | 89.4 | -24.3 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Wodonga Woman's
72
-
71
Capitals (W)
29
-
43
B
SEABL(W)
Capitals (W)
72
-
65
Wodonga Woman's
37
-
27
T
SEABL(W)
Capitals (W)
66
-
56
Wodonga Woman's
34
-
31
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
81
-
90
Capitals (W)
33
-
44
T
SEABL(W)
Capitals (W)
51
-
57
Wodonga Woman's
28
-
28
B
SEABL(W)
Capitals (W)
83
-
37
Wodonga Woman's
48
-
21
T
SEABL(W)
Capitals (W)
96
-
46
Wodonga Woman's
51
-
30
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
59
-
92
Capitals (W)
34
-
50
T
SEABL(W)
Capitals (W)
90
-
73
Wodonga Woman's
41
-
29
T
SEABL
Wodonga Woman's
50
-
80
Capitals (W)
24
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Capitals (W)
64
-
84
Kilsyth Cobras (W)
33
-
41
B
SEABL(W)
Capitals (W)
63
-
89
Spirit Women's
31
-
46
B
SEABL(W)
BA COE (W)
60
-
65
Capitals (W)
34
-
37
T
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
61
-
67
Capitals (W)
39
-
37
T
SEABL(W)
Blues Woman's
67
-
77
Capitals (W)
34
-
35
T
SEABL(W)
Capitals (W)
72
-
80
Geelong (W)
37
-
39
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
57
-
64
Capitals (W)
28
-
30
T
WNBL
Capitals (W)
74
-
69
Perth Lynx Women
37
-
32
T
WNBL
Rangers (W)
59
-
63
Capitals (W)
29
-
39
T
WNBL
Capitals (W)
66
-
99
Townsville Flames W
31
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Wodonga Woman's
91
-
115
Tornadoes (W)
44
-
66
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
78
-
60
BA COE (W)
45
-
20
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74
-
83
Miners Woman's
40
-
43
B
SEABL(W)
Spirit Women's
94
-
46
Wodonga Woman's
39
-
26
B
SEABL(W)
Spectres (W)
76
-
69
Wodonga Woman's
33
-
36
B
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
87
-
58
Wodonga Woman's
46
-
39
B
SEABL(W)
Flames W
53
-
64
Wodonga Woman's
30
-
41
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
74
-
55
Blues Woman's
27
-
34
T
SEABL(W)
Geelong (W)
104
-
53
Wodonga Woman's
53
-
30
B
SEABL(W)
Wodonga Woman's
53
-
62
Kilsyth Cobras (W)
35
-
30
B