Bảng xếp hạng
Flames W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 71.2 | 70.8 | 0.4 | 1 | 50% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 71.7 | 73.2 | -1.5 | 1 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 70.6 | 68.3 | 2.3 | 1 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 73.5 | 71.8 | 1.7 | 50% |
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 7 | 71.7 | 66.7 | 5 | 4 | 65% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 71.1 | 66.1 | 5 | 6 | 60% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 72.3 | 67.2 | 5.1 | 4 | 70% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 71.1 | 69.1 | 2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Flames W
85
-
75
Spectres (W)
45
-
37
T
SEABL(W)
Spectres (W)
73
-
76
Flames W
35
-
36
T
SEABL(W)
Flames W
72
-
76
Spectres (W)
34
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
83
-
75
Flames W
33
-
32
B
SEABL(W)
Blues Woman's
57
-
64
Flames W
28
-
30
T
SEABL(W)
Flames W
82
-
79
Geelong (W)
42
-
38
T
SEABL(W)
Flames W
77
-
67
Diamond Valley Wome
39
-
34
T
SEABL(W)
BA COE (W)
50
-
57
Flames W
29
-
26
T
SEABL(W)
Flames W
53
-
64
Wodonga Woman's
30
-
41
B
SEABL(W)
Geelong (W)
71
-
63
Flames W
45
-
26
B
WNBL
Flames W
65
-
68
Townsville Flames W
37
-
41
B
WNBL
Townsville Flames W
78
-
49
Flames W
43
-
27
B
WNBL
Spirit Women's
63
-
75
Flames W
23
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Spectres (W)
55
-
60
Rangers (W)
37
-
37
B
SEABL(W)
Spectres (W)
76
-
69
Wodonga Woman's
33
-
36
T
SEABL(W)
Blues Woman's
69
-
80
Spectres (W)
36
-
38
T
SEABL(W)
Spectres (W)
87
-
68
Diamond Valley Wome
43
-
36
T
SEABL(W)
Melbourne Tigers (W)
50
-
72
Spectres (W)
23
-
31
T
SEABL(W)
Spectres (W)
72
-
57
BA COE (W)
45
-
26
T
SEABL(W)
Flames W
85
-
75
Spectres (W)
45
-
37
B
SEABL(W)
Spectres (W)
69
-
59
Capitals (W)
36
-
28
T
SEABL(W)
Spectres (W)
75
-
70
Melbourne Boomers (W)
29
-
32
T
SEABL(W)
Geelong (W)
83
-
64
Spectres (W)
44
-
28
B