Bảng xếp hạng

Diamond Valley Wome
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 76.8 70.2 6.6 7 60%
Chủ 10 8 2 79.5 68.3 11.2 2 80%
Khách 10 4 6 74 72.1 1.9 8 40%
trận gần đây 10 8 2 81.3 66 15.3 80%
Rangers (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 10 10 71.9 71.9 0 10 50%
Chủ 10 6 4 73.6 70.2 3.4 8 60%
Khách 10 4 6 70.2 73.7 -3.5 10 40%
trận gần đây 10 4 6 73.4 74.2 -0.8 40%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Diamond Valley Eagle (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Flames W
77 - 67
Diamond Valley Wome
39
-
34
B
SEABL(W)
Spectres (W)
87 - 68
Diamond Valley Wome
43
-
36
B
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
57 - 64
Capitals (W)
28
-
30
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
64 - 93
Diamond Valley Wome
34
-
45
T
SEABL(W)
Diamond Valley Wome
65 - 92
Spirit Women's
34
-
40
B
FC
Diamond Valley Wome
58 - 78
Ringwood Hawks (W)
40
-
44
B
FC
McKinnon Cougars (W)
94 - 85
Diamond Valley Wome
45
-
44
B
FC
Diamond Valley Wome
57 - 69
Waverley Falcon W
39
-
31
B
FC
Sunbury Jets Women's
75 - 56
Diamond Valley Wome
46
-
30
B
FC
Eltham Wildcats (W)
74 - 58
Diamond Valley Wome
36
-
36
B
Dandenong Rangers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Rangers (W)
72 - 61
Tornadoes (W)
28
-
32
T
SEABL(W)
Rangers (W)
74 - 61
Sandringham Sabres W
38
-
31
T
SEABL(W)
Rangers (W)
80 - 61
BA COE (W)
42
-
39
T
SEABL(W)
Miners Woman's
73 - 51
Rangers (W)
36
-
24
B
WNBL
Melbourne Boomers (W)
80 - 45
Rangers (W)
39
-
29
B
WNBL
Rangers (W)
59 - 63
Capitals (W)
29
-
39
B
WNBL
Spirit Women's
64 - 47
Rangers (W)
32
-
33
B
WNBL
Townsville Flames W
83 - 71
Rangers (W)
51
-
34
B
WNBL
Rangers (W)
65 - 70
Flames W
32
-
35
B
WNBL
Rangers (W)
78 - 81
Capitals (W)
45
-
45
B