Bảng xếp hạng

Geelong (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 72.1 69.3 2.8 8 55%
Chủ 10 7 3 70.7 67 3.7 4 70%
Khách 10 4 6 73.5 71.6 1.9 9 40%
trận gần đây 10 7 3 74.9 67.2 7.7 70%
Flames W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 10 10 71.2 70.8 0.4 1 50%
Chủ 10 5 5 71.7 73.2 -1.5 1 50%
Khách 10 5 5 70.6 68.3 2.3 1 50%
trận gần đây 10 5 5 73.5 71.8 1.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Geelong (W)
64 - 57
Flames W
39
-
31
T
SEABL(W)
Flames W
35 - 68
Geelong (W)
17
-
29
T
SEABL(W)
Geelong (W)
74 - 51
Flames W
39
-
26
T

Tỷ số quá khứ   

Geelong (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Geelong (W)
76 - 67
Spirit Women's
26
-
40
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
43 - 62
Geelong (W)
21
-
23
T
SEABL(W)
Geelong (W)
64 - 57
Flames W
39
-
31
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
74 - 66
Geelong (W)
33
-
36
B
SEABL(W)
Geelong (W)
104 - 53
Wodonga Woman's
53
-
30
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
70 - 83
Geelong (W)
27
-
38
T
SEABL(W)
Geelong (W)
83 - 64
Spectres (W)
44
-
28
T
SEABL(W)
Geelong (W)
86 - 82
Sandringham Sabres W
54
-
39
T
SEABL(W)
Spirit Women's
65 - 89
Geelong (W)
44
-
39
T
SEABL(W)
Geelong (W)
75 - 71
Kilsyth Cobras (W)
31
-
43
T
Sydney Uni Flames
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL
Flames W
65 - 68
Townsville Flames W
37
-
41
B
WNBL
Townsville Flames W
78 - 49
Flames W
43
-
27
B
WNBL
Spirit Women's
63 - 75
Flames W
23
-
42
T
WNBL
Flames W
107 - 81
Townsville Flames W
50
-
43
T
WNBL
Flames W
104 - 97
Link Lightning (W)
42
-
52
T
WNBL
Flames W
90 - 57
Spirit Women's
43
-
39
T
WNBL
Rangers (W)
65 - 70
Flames W
32
-
35
T
WNBL
Flames W
79 - 84
Perth Lynx Women
34
-
43
B
WNBL
Capitals (W)
67 - 73
Flames W
35
-
30
T
WNBL
Flames W
85 - 88
Townsville Flames W
38
-
47
B