Bảng xếp hạng
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 7 | 83.6 | 79.8 | 3.8 | 3 | 65% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 78 | 78.8 | -0.8 | 5 | 60% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 89.2 | 80.9 | 8.3 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86 | 78 | 8 | 70% |
Kilsyth Cobras (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 77.2 | 66.4 | 10.8 | 2 | 75% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 73.3 | 68.4 | 4.9 | 3 | 70% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 81 | 64.4 | 16.6 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 74.2 | 67 | 7.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
66
-
78
Tornadoes (W)
31
-
39
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
57
-
53
Tornadoes (W)
34
-
26
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
81
-
71
Tornadoes (W)
42
-
34
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
81
-
71
Kilsyth Cobras (W)
51
-
37
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
83
-
74
Tornadoes (W)
34
-
39
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
75
-
62
Tornadoes (W)
41
-
28
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
87
-
80
Kilsyth Cobras (W)
42
-
50
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
76
-
88
Tornadoes (W)
35
-
36
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
82
-
58
Tornadoes (W)
46
-
31
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
68
-
76
Kilsyth Cobras (W)
29
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Spirit Women's
91
-
80
Tornadoes (W)
46
-
37
B
SEABL(W)
Rangers (W)
78
-
83
Tornadoes (W)
44
-
39
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
82
-
86
Tornadoes (W)
42
-
38
T
SEABL(W)
Rangers (W)
86
-
58
Tornadoes (W)
55
-
32
B
SEABL(W)
Miners Woman's
90
-
74
Tornadoes (W)
44
-
40
B
SEABL(W)
Spirit Women's
75
-
69
Tornadoes (W)
36
-
26
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
76
-
74
Capitals (W)
42
-
29
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
73
-
99
Chargers Woman's
41
-
47
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
66
-
78
Tornadoes (W)
31
-
39
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
65
-
84
Geelong (W)
45
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL(W)
Chargers Woman's
64
-
101
Kilsyth Cobras (W)
36
-
46
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
43
-
62
Geelong (W)
21
-
23
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
74
-
66
Geelong (W)
33
-
36
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
87
-
67
Flames W
40
-
34
T
SEABL(W)
Wodonga Woman's
53
-
62
Kilsyth Cobras (W)
35
-
30
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
71
-
65
Melbourne Boomers (W)
31
-
36
T
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
73
-
57
Blues Woman's
36
-
36
T
SEABL(W)
Geelong (W)
75
-
71
Kilsyth Cobras (W)
31
-
43
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
66
-
78
Tornadoes (W)
31
-
39
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
76
-
67
Wodonga Woman's
34
-
23
T