Bảng xếp hạng

Melbourne United
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 81.8 85.7 -3.9 3 45%
Chủ 10 5 5 84.6 85.5 -0.9 2 50%
Khách 10 4 6 79.1 85.9 -6.8 3 40%
trận gần đây 10 2 8 78.8 85.7 -6.9 20%
BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 80.4 79.3 1.1 1 55%
Chủ 10 6 4 81.3 76.3 5 1 60%
Khách 10 5 5 79.6 82.3 -2.7 1 50%
trận gần đây 10 5 5 77.5 77.9 -0.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Melbourne United
83 - 65
BA CoE
40
-
39
T
SEABL
BA CoE
75 - 66
Melbourne United
35
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Melbourne United
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Melbourne United
84 - 74
Bendigo Braves
38
-
33
T
SEABL
Melbourne United
83 - 78
Sandringham Sabres
52
-
39
T
SEABL
Melbourne United
85 - 65
Canberra
54
-
33
T
SEABL
Diamond Valley Eagle
78 - 85
Melbourne United
34
-
37
T
SEABL
Kilsyth Cobras
101 - 46
Melbourne United
47
-
29
B
SEABL
Melbourne United
79 - 93
Albury Wodonga
42
-
54
B
SEABL
Melbourne United
94 - 113
Nunawading Spectres
37
-
52
B
NBL(A)
Melbourne United
100 - 82
36ers
57
-
44
T
NBL(A)
36ers
90 - 81
Melbourne United
55
-
31
B
NBL(A)
Melbourne United
101 - 98
36ers
53
-
53
T
BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Bendigo Braves
75 - 86
BA CoE
33
-
22
T
SEABL
Albury Wodonga
74 - 92
BA CoE
41
-
50
T
SEABL
BA CoE
82 - 84
Kilsyth Cobras
41
-
39
B
SEABL
BA CoE
91 - 87
Bendigo Braves
43
-
41
T
SEABL
BA CoE
90 - 72
Canberra
40
-
32
T
SEABL
Nunawading Spectres
73 - 63
BA CoE
40
-
32
B
SEABL
Dandenong Rangers
84 - 91
BA CoE
41
-
41
T
SEABL
BA CoE
90 - 84
Ballarat Miners
39
-
34
T
SEABL
Ballarat Miners
87 - 76
BA CoE
49
-
29
B
SEABL
BA CoE
58 - 81
Dandenong Rangers
28
-
42
B