Bảng xếp hạng
Diamond Valley Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 78.7 | 83.8 | -5.1 | 12 | 35% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 76.3 | 79.8 | -3.5 | 13 | 20% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 81 | 87.8 | -6.8 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.4 | 80.7 | 0.7 | 50% |
Ballarat Miners
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 7 | 91.5 | 86.3 | 5.2 | 4 | 65% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 90.8 | 87.7 | 3.1 | 7 | 60% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 92.2 | 85 | 7.2 | 4 | 70% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88 | 87.2 | 0.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Ballarat Miners
80
-
83
Diamond Valley Eagles
42
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
NW Tasmania Thunder
91
-
95
Diamond Valley Eagles
37
-
37
T
SEABL
Frankston
80
-
99
Diamond Valley Eagles
50
-
54
T
SEABL
Diamond Valley Eagles
78
-
91
Hobart Chargers
39
-
56
B
SEABL
Diamond Valley Eagles
82
-
91
Nunawading Spectres
35
-
51
B
SEABL
Melbourne United
78
-
88
Diamond Valley Eagles
40
-
49
T
SEABL
Ballarat Miners
80
-
83
Diamond Valley Eagles
42
-
40
T
SEABL
Diamond Valley Eagles
69
-
76
Albury Wodonga
43
-
36
B
SEABL
Dandenong Rangers
83
-
70
Diamond Valley Eagles
33
-
41
B
SEABL
Diamond Valley Eagles
84
-
61
Canberra Gunners
41
-
32
T
SEABL
Diamond Valley Eagles
77
-
68
BA CoE
44
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Ballarat Miners
95
-
101
Hobart Chargers
47
-
44
B
SEABL
Bendigo Braves
84
-
88
Ballarat Miners
38
-
40
T
SEABL
Ballarat Miners
89
-
80
Nunawading Spectres
47
-
47
T
SEABL
Ballarat Miners
89
-
104
Kilsyth Cobras
39
-
52
B
SEABL
Ballarat Miners
78
-
88
Mt Gambier
38
-
50
B
SEABL
Canberra Gunners
71
-
102
Ballarat Miners
34
-
52
T
SEABL
Ballarat Miners
80
-
83
Diamond Valley Eagles
42
-
40
B
SEABL
Sandringham Sabres
102
-
83
Ballarat Miners
54
-
40
B
SEABL
Nunawading Spectres
93
-
100
Ballarat Miners
55
-
48
T
SEABL
Melbourne United
89
-
94
Ballarat Miners
40
-
41
T