Bảng xếp hạng
Frankston
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 83.7 | 90.3 | -6.6 | 13 | 20% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 88.7 | 88.5 | 0.2 | 12 | 40% |
Khách | 10 | 0 | 10 | 78.7 | 92.2 | -13.5 | 13 | 0% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 85.9 | 89.7 | -3.8 | 30% |
Diamond Valley Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 78.7 | 83.8 | -5.1 | 12 | 35% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 76.3 | 79.8 | -3.5 | 13 | 20% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 81 | 87.8 | -6.8 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.4 | 80.7 | 0.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Frankston
101
-
75
Albury Wodonga
43
-
37
T
SEABL
Mt Gambier
88
-
78
Frankston
42
-
39
B
SEABL
Geelong Supercats
104
-
88
Frankston
48
-
51
B
SEABL
Frankston
94
-
68
BA CoE
45
-
33
T
SEABL
Frankston
96
-
87
Geelong Supercats
56
-
36
T
SEABL
BA CoE
86
-
68
Frankston
45
-
37
B
SEABL
Frankston
87
-
105
Melbourne United
44
-
62
B
SEABL
Ballarat Miners
115
-
94
Frankston
58
-
58
B
SEABL
Hobart Chargers
102
-
90
Frankston
55
-
37
B
SEABL
NW Tasmania Thunder
87
-
76
Frankston
47
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Diamond Valley Eagles
78
-
91
Hobart Chargers
39
-
56
B
SEABL
Diamond Valley Eagles
82
-
91
Nunawading Spectres
35
-
51
B
SEABL
Melbourne United
78
-
88
Diamond Valley Eagles
40
-
49
T
SEABL
Ballarat Miners
80
-
83
Diamond Valley Eagles
42
-
40
T
SEABL
Diamond Valley Eagles
69
-
76
Albury Wodonga
43
-
36
B
SEABL
Dandenong Rangers
83
-
70
Diamond Valley Eagles
33
-
41
B
SEABL
Diamond Valley Eagles
84
-
61
Canberra Gunners
41
-
32
T
SEABL
Diamond Valley Eagles
77
-
68
BA CoE
44
-
38
T
SEABL
Kilsyth Cobras
94
-
74
Diamond Valley Eagles
49
-
50
B
SEABL
Geelong Supercats
96
-
76
Diamond Valley Eagles
53
-
28
B