Bảng xếp hạng
Dandenong Rangers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 83.8 | 84.1 | -0.3 | 8 | 50% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 88.5 | 84.6 | 3.9 | 8 | 60% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 79.1 | 83.6 | -4.5 | 8 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.6 | 82 | 0.6 | 40% |
Nunawading Spectres
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 88.7 | 80.3 | 8.4 | 1 | 75% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 88.9 | 76.7 | 12.2 | 1 | 80% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 88.5 | 83.9 | 4.6 | 1 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.2 | 81.1 | 8.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Nunawading Spectres
76
-
80
Dandenong Rangers
38
-
29
T
SEABL
Dandenong Rangers
87
-
75
Nunawading Spectres
43
-
43
T
SEABL
Nunawading Spectres
93
-
82
Dandenong Rangers
44
-
43
B
SEABL
Dandenong Rangers
82
-
100
Nunawading Spectres
49
-
48
B
SEABL
Dandenong Rangers
90
-
76
Nunawading Spectres
53
-
31
T
SEABL
Nunawading Spectres
73
-
85
Dandenong Rangers
42
-
44
T
SEABL
Nunawading Spectres
85
-
114
Dandenong Rangers
42
-
59
T
SEABL
Dandenong Rangers
69
-
76
Nunawading Spectres
42
-
46
B
SEABL
Nunawading Spectres
83
-
76
Dandenong Rangers
38
-
40
B
SEABL
Dandenong Rangers
107
-
96
Nunawading Spectres
55
-
56
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Dandenong Rangers
89
-
90
Albury Wodonga
55
-
42
B
SEABL
Dandenong Rangers
83
-
70
Diamond Valley Eagles
33
-
41
T
SEABL
Mt Gambier
64
-
80
Dandenong Rangers
29
-
39
T
SEABL
Geelong Supercats
99
-
73
Dandenong Rangers
47
-
36
B
SEABL
Dandenong Rangers
91
-
82
Bendigo Braves
46
-
42
T
SEABL
Dandenong Rangers
89
-
81
NW Tasmania Thunder
36
-
39
T
SEABL
Nunawading Spectres
76
-
80
Dandenong Rangers
38
-
29
T
SEABL
Kilsyth Cobras
89
-
75
Dandenong Rangers
45
-
35
B
SEABL
Frankston
78
-
84
Dandenong Rangers
47
-
33
T
SEABL
Diamond Valley Eagles
74
-
83
Dandenong Rangers
38
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Nunawading Spectres
116
-
89
Canberra Gunners
66
-
48
T
SEABL
Nunawading Spectres
93
-
100
Ballarat Miners
55
-
48
B
SEABL
Hobart Chargers
86
-
82
Nunawading Spectres
38
-
38
B
SEABL
Kilsyth Cobras
75
-
97
Nunawading Spectres
38
-
50
T
SEABL
Geelong Supercats
85
-
86
Nunawading Spectres
47
-
41
T
SEABL
Nunawading Spectres
97
-
93
Hobart Chargers
49
-
48
T
SEABL
Nunawading Spectres
76
-
80
Dandenong Rangers
38
-
29
B
SEABL
Nunawading Spectres
73
-
67
Albury Wodonga
34
-
32
T
SEABL
Nunawading Spectres
73
-
63
BA CoE
40
-
32
T
SEABL
Frankston
81
-
94
Nunawading Spectres
33
-
50
T