Bảng xếp hạng

Kilsyth Cobras
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 15 5 90.2 80.7 9.5 3 75%
Chủ 10 8 2 90.3 75.4 14.9 3 80%
Khách 10 7 3 90 85.9 4.1 3 70%
trận gần đây 10 7 3 93.9 86.6 7.3 70%
BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 80.4 79.3 1.1 1 55%
Chủ 10 6 4 81.3 76.3 5 1 60%
Khách 10 5 5 79.6 82.3 -2.7 1 50%
trận gần đây 10 5 5 77.5 77.9 -0.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
BA CoE
82 - 84
Kilsyth Cobras
41
-
39
T
SEABL
BA CoE
81 - 77
Kilsyth Cobras
39
-
39
B
SEABL
Kilsyth Cobras
71 - 52
BA CoE
31
-
16
T
SEABL
Kilsyth Cobras
61 - 84
BA CoE
26
-
43
B
SEABL
BA CoE
57 - 70
Kilsyth Cobras
25
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Kilsyth Cobras
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Mt Gambier
100 - 103
Kilsyth Cobras
47
-
54
T
SEABL
Kilsyth Cobras
89 - 66
Bendigo Braves
49
-
34
T
SEABL
Kilsyth Cobras
75 - 97
Nunawading Spectres
38
-
50
B
SEABL
Kilsyth Cobras
94 - 74
Diamond Valley Eagle
49
-
50
T
SEABL
Canberra
85 - 97
Kilsyth Cobras
44
-
53
T
SEABL
BA CoE
82 - 84
Kilsyth Cobras
41
-
39
T
SEABL
Kilsyth Cobras
84 - 73
Mt Gambier
40
-
37
T
SEABL
Kilsyth Cobras
89 - 75
Dandenong Rangers
45
-
35
T
SEABL
Kilsyth Cobras
101 - 46
Melbourne United
47
-
29
T
SEABL
Kilsyth Cobras
90 - 71
Frankston
45
-
29
T
BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Frankston
94 - 68
BA CoE
45
-
33
B
SEABL
Supercats
85 - 96
BA CoE
41
-
44
T
SEABL
BA CoE
0 - 20
NW Tasmania Thunder
0
-
0
B
SEABL
BA CoE
86 - 68
Frankston
45
-
37
T
SEABL
Diamond Valley Eagle
77 - 68
BA CoE
44
-
38
B
SEABL
Melbourne United
97 - 81
BA CoE
49
-
34
B
SEABL
Bendigo Braves
75 - 86
BA CoE
33
-
22
T
SEABL
Albury Wodonga
74 - 92
BA CoE
41
-
50
T
SEABL
BA CoE
82 - 84
Kilsyth Cobras
41
-
39
B
SEABL
BA CoE
91 - 87
Bendigo Braves
43
-
41
T