Bảng xếp hạng
Canberra
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 0 | 20 | 74.8 | 93.4 | -18.6 | 4 | 0% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 75.8 | 92.5 | -16.7 | 4 | 0% |
Khách | 10 | 0 | 10 | 73.9 | 94.4 | -20.5 | 4 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77 | 94.8 | -17.8 | 0% |
NW Tasmania Thunder
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 78.1 | 79.4 | -1.3 | 7 | 50% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 85 | 82.3 | 2.7 | 6 | 70% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 71.2 | 76.6 | -5.4 | 10 | 30% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 75.4 | 76.9 | -1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
NW Tasmania Thunder
93
-
84
Canberra
51
-
44
B
SEABL
Canberra
62
-
79
NW Tasmania Thunder
26
-
33
B
SEABL
NW Tasmania Thunder
79
-
84
Canberra
44
-
47
T
SEABL
NW Tasmania Thunder
96
-
79
Canberra
46
-
42
B
SEABL
Canberra
82
-
81
NW Tasmania Thunder
34
-
34
T
SEABL
NW Tasmania Thunder
104
-
80
Canberra
62
-
44
B
SEABL
Canberra
93
-
91
NW Tasmania Thunder
43
-
53
T
SEABL
NW Tasmania Thunder
94
-
72
Canberra
36
-
39
B
SEABL
Canberra
95
-
94
NW Tasmania Thunder
52
-
52
T
SEABL
NW Tasmania Thunder
93
-
74
Canberra
53
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Diamond Valley Eagle
84
-
61
Canberra
41
-
32
B
SEABL
Mt Gambier
120
-
75
Canberra
55
-
34
B
SEABL
Canberra
76
-
85
Albury Wodonga
36
-
43
B
SEABL
Canberra
85
-
97
Kilsyth Cobras
44
-
53
B
SEABL
Canberra
72
-
88
Bendigo Braves
36
-
47
B
SEABL
BA CoE
90
-
72
Canberra
40
-
32
B
SEABL
Melbourne United
85
-
65
Canberra
54
-
33
B
SEABL
Frankston
98
-
74
Canberra
47
-
40
B
SEABL
Canberra
81
-
107
Supercats
46
-
58
B
SEABL
Nunawading Spectres
87
-
69
Canberra
47
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
BA CoE
0
-
20
NW Tasmania Thunder
0
-
0
T
SEABL
NW Tasmania Thunder
78
-
92
Ballarat Miners
39
-
41
B
SEABL
NW Tasmania Thunder
87
-
77
Mt Gambier
48
-
35
T
SEABL
Dandenong Rangers
89
-
81
NW Tasmania Thunder
36
-
39
B
SEABL
NW Tasmania Thunder
87
-
76
Frankston
47
-
40
T
SEABL
NW Tasmania Thunder
96
-
78
Supercats
48
-
40
T
SEABL
NW Tasmania Thunder
93
-
78
Sandringham Sabres
43
-
38
T
SEABL
Ballarat Miners
79
-
75
NW Tasmania Thunder
44
-
36
B
SEABL
Albury Wodonga
89
-
71
NW Tasmania Thunder
36
-
34
B
SEABL
NW Tasmania Thunder
68
-
92
Hobart C
42
-
49
B