Bảng xếp hạng
Hobart C
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 94.2 | 85.2 | 9 | 2 | 75% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 93.7 | 85.3 | 8.4 | 2 | 80% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 94.6 | 85.1 | 9.5 | 2 | 70% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 93.5 | 82.2 | 11.3 | 80% |
Nunawading Spectres
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 88.7 | 80.3 | 8.4 | 1 | 75% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 88.9 | 76.7 | 12.2 | 1 | 80% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 88.5 | 83.9 | 4.6 | 1 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.2 | 81.1 | 8.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Nunawading Spectres
97
-
93
Hobart C
49
-
48
B
SEABL
Hobart C
82
-
87
Nunawading Spectres
38
-
49
B
SEABL
Hobart C
81
-
77
Nunawading Spectres
28
-
46
T
SEABL
Nunawading Spectres
89
-
85
Hobart C
51
-
43
B
SEABL
Nunawading Spectres
79
-
75
Hobart C
45
-
33
B
SEABL
Hobart C
68
-
61
Nunawading Spectres
27
-
31
T
SEABL
Nunawading Spectres
116
-
72
Hobart C
58
-
36
B
SEABL
Hobart C
66
-
74
Nunawading Spectres
34
-
36
B
SEABL
Nunawading Spectres
80
-
77
Hobart C
32
-
44
B
SEABL
Hobart C
80
-
85
Nunawading Spectres
34
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Hobart C
95
-
86
Ballarat Miners
45
-
51
T
SEABL
Nunawading Spectres
97
-
93
Hobart C
49
-
48
B
SEABL
Hobart C
108
-
106
Mt Gambier
46
-
47
T
SEABL
Hobart C
102
-
90
Frankston
55
-
37
T
SEABL
Hobart C
92
-
86
Supercats
41
-
51
T
SEABL
Hobart C
104
-
80
Sandringham Sabres
53
-
38
T
SEABL
Sandringham Sabres
97
-
102
Hobart C
47
-
52
T
SEABL
Bendigo Braves
92
-
88
Hobart C
41
-
57
B
SEABL
NW Tasmania Thunder
68
-
92
Hobart C
42
-
49
T
SEABL
Hobart C
72
-
80
Kilsyth Cobras
30
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Kilsyth Cobras
75
-
97
Nunawading Spectres
38
-
50
T
SEABL
Supercats
85
-
86
Nunawading Spectres
47
-
41
T
SEABL
Nunawading Spectres
97
-
93
Hobart C
49
-
48
T
SEABL
Nunawading Spectres
76
-
80
Dandenong Rangers
38
-
29
B
SEABL
Nunawading Spectres
73
-
67
Albury Wodonga
34
-
32
T
SEABL
Nunawading Spectres
73
-
63
BA CoE
40
-
32
T
SEABL
Frankston
81
-
94
Nunawading Spectres
33
-
50
T
SEABL
Nunawading Spectres
91
-
71
Diamond Valley Eagle
48
-
33
T
SEABL
Melbourne United
94
-
113
Nunawading Spectres
37
-
52
T
SEABL
Mt Gambier
79
-
76
Nunawading Spectres
38
-
32
B