Bảng xếp hạng
Diamond Valley Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 78.7 | 83.8 | -5.1 | 11 | 35% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 76.3 | 79.8 | -3.5 | 12 | 20% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 81 | 87.8 | -6.8 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.4 | 80.7 | 0.7 | 50% |
Canberra
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 0 | 20 | 74.8 | 93.4 | -18.6 | 4 | 0% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 75.8 | 92.5 | -16.7 | 4 | 0% |
Khách | 10 | 0 | 10 | 73.9 | 94.4 | -20.5 | 4 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77 | 94.8 | -17.8 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Diamond Valley Eagle
77
-
68
BA CoE
44
-
38
T
SEABL
Kilsyth Cobras
94
-
74
Diamond Valley Eagle
49
-
50
B
SEABL
Supercats
96
-
76
Diamond Valley Eagle
53
-
28
B
SEABL
Diamond Valley Eagle
78
-
89
Sandringham Sabres
38
-
44
B
SEABL
Diamond Valley Eagle
78
-
85
Melbourne United
34
-
37
B
SEABL
Diamond Valley Eagle
74
-
83
Dandenong Rangers
38
-
40
B
SEABL
Mt Gambier
95
-
63
Diamond Valley Eagle
49
-
34
B
SEABL
Nunawading Spectres
91
-
71
Diamond Valley Eagle
48
-
33
B
SEABL
Sandringham Sabres
90
-
91
Diamond Valley Eagle
53
-
46
T
SEABL
Diamond Valley Eagle
77
-
78
Bendigo Braves
34
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Mt Gambier
120
-
75
Canberra
55
-
34
B
SEABL
Canberra
76
-
85
Albury Wodonga
36
-
43
B
SEABL
Canberra
85
-
97
Kilsyth Cobras
44
-
53
B
SEABL
Canberra
72
-
88
Bendigo Braves
36
-
47
B
SEABL
BA CoE
90
-
72
Canberra
40
-
32
B
SEABL
Melbourne United
85
-
65
Canberra
54
-
33
B
SEABL
Frankston
98
-
74
Canberra
47
-
40
B
SEABL
Canberra
81
-
107
Supercats
46
-
58
B
SEABL
Nunawading Spectres
87
-
69
Canberra
47
-
36
B
SEABL
Sandringham Sabres
102
-
81
Canberra
54
-
41
B