Bảng xếp hạng

Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 85.1 90.8 -5.7 2 45%
Chủ 10 4 6 85.4 91 -5.6 3 40%
Khách 10 5 5 84.8 90.7 -5.9 2 50%
trận gần đây 10 5 5 88.8 92.4 -3.6 50%
BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 80.4 79.3 1.1 1 55%
Chủ 10 6 4 81.3 76.3 5 1 60%
Khách 10 5 5 79.6 82.3 -2.7 1 50%
trận gần đây 10 5 5 77.5 77.9 -0.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
BA CoE
90 - 98
Albury Wodonga
41
-
40
T
SEABL
Albury Wodonga
108 - 72
BA CoE
53
-
46
T
SEABL
BA CoE
96 - 90
Albury Wodonga
39
-
38
B
SEABL
Albury Wodonga
104 - 87
BA CoE
52
-
29
T
SEABL
BA CoE
61 - 71
Albury Wodonga
37
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Albury Wodonga
82 - 117
Ballarat Miners
48
-
59
B
SEABL
Bendigo Braves
93 - 72
Albury Wodonga
51
-
30
B
SEABL
Nunawading Spectres
73 - 67
Albury Wodonga
34
-
32
B
SEABL
Albury Wodonga
89 - 71
NW Tasmania Thunder
36
-
34
T
SEABL
Melbourne United
79 - 93
Albury Wodonga
42
-
54
T
SEABL
Mt Gambier
127 - 94
Albury Wodonga
63
-
43
B
SEABL
Albury Wodonga
82 - 72
Frankston
43
-
34
T
SEABL
Supercats
109 - 84
Albury Wodonga
57
-
38
B
SEABL
Albury Wodonga
93 - 103
Kilsyth Cobras
46
-
59
B
SEABL
Nunawading Spectres
96 - 86
Albury Wodonga
49
-
41
B
BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
BA CoE
82 - 84
Kilsyth Cobras
41
-
39
B
SEABL
BA CoE
91 - 87
Bendigo Braves
43
-
41
T
SEABL
BA CoE
90 - 72
Canberra
40
-
32
T
SEABL
Nunawading Spectres
73 - 63
BA CoE
40
-
32
B
SEABL
Dandenong Rangers
84 - 91
BA CoE
41
-
41
T
SEABL
BA CoE
90 - 84
Ballarat Miners
39
-
34
T
SEABL
Ballarat Miners
87 - 76
BA CoE
49
-
29
B
SEABL
BA CoE
58 - 81
Dandenong Rangers
28
-
42
B
SEABL
Melbourne United
83 - 65
BA CoE
40
-
39
B
SEABL
Sandringham Sabres
95 - 72
BA CoE
43
-
37
B