Bảng xếp hạng

Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 85.1 90.8 -5.7 2 45%
Chủ 10 4 6 85.4 91 -5.6 3 40%
Khách 10 5 5 84.8 90.7 -5.9 2 50%
trận gần đây 10 5 5 88.8 92.4 -3.6 50%
Ballarat Miners
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 13 7 91.5 86.3 5.2 4 65%
Chủ 10 6 4 90.8 87.7 3.1 7 60%
Khách 10 7 3 92.2 85 7.2 4 70%
trận gần đây 10 5 5 88 87.2 0.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Albury Wodonga
104 - 93
Ballarat Miners
44
-
50
T
SEABL
Ballarat Miners
102 - 92
Albury Wodonga
45
-
51
B
SEABL
Ballarat Miners
87 - 88
Albury Wodonga
47
-
46
T
SEABL
Ballarat Miners
88 - 96
Albury Wodonga
41
-
60
T
SEABL
Albury Wodonga
99 - 89
Ballarat Miners
54
-
37
T
SEABL
Albury Wodonga
91 - 107
Ballarat Miners
43
-
54
B
SEABL
Ballarat Miners
101 - 98
Albury Wodonga
46
-
40
B
SEABL
Albury Wodonga
95 - 94
Ballarat Miners
52
-
51
T
SEABL
Ballarat Miners
69 - 81
Albury Wodonga
37
-
47
T
SEABL
Albury Wodonga
94 - 90
Ballarat Miners
48
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Bendigo Braves
93 - 72
Albury Wodonga
51
-
30
B
SEABL
Nunawading Spectres
73 - 67
Albury Wodonga
34
-
32
B
SEABL
Albury Wodonga
89 - 71
NW Tasmania Thunder
36
-
34
T
SEABL
Melbourne United
79 - 93
Albury Wodonga
42
-
54
T
SEABL
Mt Gambier
127 - 94
Albury Wodonga
63
-
43
B
SEABL
Albury Wodonga
82 - 72
Frankston
43
-
34
T
SEABL
Supercats
109 - 84
Albury Wodonga
57
-
38
B
SEABL
Albury Wodonga
93 - 103
Kilsyth Cobras
46
-
59
B
SEABL
Nunawading Spectres
96 - 86
Albury Wodonga
49
-
41
B
SEABL
Mt Gambier
103 - 82
Albury Wodonga
47
-
45
B
Ballarat Miners
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Ballarat Miners
97 - 88
Supercats
51
-
45
T
SEABL
Ballarat Miners
79 - 75
NW Tasmania Thunder
44
-
36
T
SEABL
BA CoE
90 - 84
Ballarat Miners
39
-
34
B
SEABL
Ballarat Miners
95 - 84
Dandenong Rangers
45
-
41
T
SEABL
Ballarat Miners
94 - 102
Dandenong Rangers
37
-
41
B
SEABL
Ballarat Miners
81 - 77
Hobart C
37
-
42
T
SEABL
Ballarat Miners
87 - 76
BA CoE
49
-
29
T
SEABL
Ballarat Miners
98 - 79
NW Tasmania Thunder
36
-
34
T
SEABL
Frankston
82 - 89
Ballarat Miners
44
-
44
T
SEABL
Bendigo Braves
94 - 80
Ballarat Miners
55
-
44
B