Bảng xếp hạng
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 80.4 | 79.3 | 1.1 | 1 | 55% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 81.3 | 76.3 | 5 | 1 | 60% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 79.6 | 82.3 | -2.7 | 1 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.5 | 77.9 | -0.4 | 50% |
Canberra
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 0 | 20 | 74.8 | 93.4 | -18.6 | 4 | 0% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 75.8 | 92.5 | -16.7 | 4 | 0% |
Khách | 10 | 0 | 10 | 73.9 | 94.4 | -20.5 | 4 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77 | 94.8 | -17.8 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
BA CoE
77
-
81
Canberra
36
-
40
B
SEABL
Canberra
86
-
88
BA CoE
42
-
45
T
SEABL
Canberra
72
-
70
BA CoE
31
-
36
B
SEABL
BA CoE
58
-
67
Canberra
27
-
31
B
SEABL
Canberra
74
-
92
BA CoE
30
-
47
T
SEABL
BA CoE
98
-
111
Canberra
54
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Nunawading Spectres
73
-
63
BA CoE
40
-
32
B
SEABL
Dandenong Rangers
84
-
91
BA CoE
41
-
41
T
SEABL
BA CoE
90
-
84
Ballarat Miners
39
-
34
T
SEABL
Ballarat Miners
87
-
76
BA CoE
49
-
29
B
SEABL
BA CoE
58
-
81
Dandenong Rangers
28
-
42
B
SEABL
Melbourne United
83
-
65
BA CoE
40
-
39
B
SEABL
Sandringham Sabres
95
-
72
BA CoE
43
-
37
B
SEABL
BA CoE
63
-
94
Mt Gambier
35
-
43
B
SEABL
BA CoE
77
-
81
Canberra
36
-
40
B
SEABL
BA CoE
73
-
90
NW Tasmania Thunder
33
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SEABL
Melbourne United
85
-
65
Canberra
54
-
33
B
SEABL
Frankston
98
-
74
Canberra
47
-
40
B
SEABL
Canberra
81
-
107
Supercats
46
-
58
B
SEABL
Nunawading Spectres
87
-
69
Canberra
47
-
36
B
SEABL
Sandringham Sabres
102
-
81
Canberra
54
-
41
B
SEABL
Canberra
79
-
89
Dandenong Rangers
42
-
47
B
SEABL
NW Tasmania Thunder
93
-
84
Canberra
51
-
44
B
SEABL
Hobart C
100
-
69
Canberra
46
-
29
B
SEABL
Canberra
69
-
113
Mt Gambier
32
-
55
B
SEABL
Canberra
111
-
107
Bendigo Braves
45
-
45
T