Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 25 13 104 100.2 3.8 6 66%
Chủ 19 16 3 106.7 99.8 6.9 6 84%
Khách 19 9 10 101.3 100.6 0.7 6 47%
trận gần đây 10 7 3 105.4 100.2 5.2 70%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 29 9 108.1 98.9 9.2 2 76%
Chủ 19 16 3 109.3 100.7 8.6 4 84%
Khách 19 13 6 106.9 97.2 9.7 2 68%
trận gần đây 10 8 2 110.2 99.9 10.3 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing
96 - 87
Liaoning
54
-
39
T
CBA
Liaoning
104 - 97
Beijing
60
-
50
B
CBA
Beijing
84 - 98
Liaoning
45
-
53
B
CBA
Liaoning
108 - 96
Beijing
51
-
48
B
CBA
Liaoning
108 - 96
Beijing
56
-
35
B
CBA
Beijing
87 - 93
Liaoning
49
-
50
B
CBA
Liaoning
98 - 106
Beijing
50
-
53
T
CBA
Beijing
105 - 93
Liaoning
44
-
48
T
CBA
Beijing
111 - 110
Liaoning
53
-
49
T
CBA
Beijing
108 - 109
Liaoning
49
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing
97 - 72
Shanghai
51
-
46
T
CBA
Shanghai
95 - 101
Beijing
42
-
49
T
CBA
Beijing
95 - 104
Shanghai
36
-
35
B
CBA
Zhejiang Guangsha
88 - 100
Beijing
51
-
42
T
CBA
Bayi Rockets
106 - 111
Beijing
55
-
54
T
CBA
Beijing
111 - 95
Xinjiang
53
-
39
T
CBA
Beijing
111 - 97
Sichuan
57
-
47
T
CBA
Guangdong Southern Tigers
109 - 96
Beijing
55
-
54
B
CBA
Guangzhou
106 - 96
Beijing
55
-
62
B
CBA
Shenzhen
116 - 109
Beijing
48
-
47
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangdong Southern Tigers
85 - 112
Liaoning
37
-
59
T
CBA
Guangzhou
120 - 114
Liaoning
59
-
52
B
CBA
Liaoning
119 - 107
Shenzhen
64
-
41
T
CBA
Liaoning
104 - 98
Shanghai
54
-
47
T
CBA
Jilin
99 - 114
Liaoning
52
-
59
T
CBA
Liaoning
109 - 91
Zhejiang Chouzhou
61
-
37
T
CBA
Liaoning
121 - 108
Fujian
55
-
47
T
CBA
Beijing
96 - 87
Liaoning
54
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighters
90 - 116
Liaoning
36
-
63
T
CBA
Liaoning
106 - 105
Shanxi Zhongyu
41
-
43
T

54.5%
54.3%
38.5%
37.3%
86%
81.2%
74.3%
74.6%
41.1
43.7
21.2
19.6
8
7.8
12.3
12.2