Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 20 18 106.6 105.1 1.5 10 53%
Chủ 19 12 7 107.6 103.7 3.9 11 63%
Khách 19 8 11 105.6 106.4 -0.8 8 42%
trận gần đây 10 6 4 106.8 103.8 3 60%
Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 3 35 92.5 105.8 -13.3 20 8%
Chủ 19 3 16 94.2 102.9 -8.7 20 16%
Khách 19 0 19 90.9 108.7 -17.8 20 0%
trận gần đây 10 0 10 96.7 112.5 -15.8 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
72 - 87
ShangHai
43
-
43
T
CBA
ShangHai
98 - 91
Bayi
45
-
56
T
CBA
Bayi
77 - 93
ShangHai
37
-
44
T
CBA
Bayi
74 - 78
ShangHai
39
-
36
T
CBA
ShangHai
82 - 64
Bayi
44
-
34
T
CBA
ShangHai
89 - 71
Bayi
45
-
29
T
CBA
Bayi
88 - 100
ShangHai
43
-
47
T
CBA
Bayi
91 - 109
ShangHai
43
-
54
T
CBA
ShangHai
89 - 71
Bayi
43
-
40
T
CBA
Bayi
73 - 79
ShangHai
36
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
88 - 79
BeiJing
40
-
43
T
CBA
XinJiang
123 - 116
ShangHai
57
-
56
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 100
ShangHai
55
-
31
B
CBA
ShangHai
119 - 92
SiChuan
61
-
42
T
CBA
ShanXi
97 - 116
ShangHai
44
-
57
T
CBA
Dongguan Bank
104 - 97
ShangHai
41
-
42
B
CBA
ShangHai
111 - 92
Tianjin Pioneers
69
-
49
T
CBA
ShangHai
114 - 118
Guangzhou
47
-
45
B
CBA
QingDao
111 - 118
ShangHai
53
-
59
T
CBA
Shenzhen
90 - 71
ShangHai
45
-
41
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
92 - 104
XinJiang
48
-
50
B
CBA
Bayi
110 - 114
SiChuan
47
-
53
B
CBA
Bayi
78 - 97
Dongguan Bank
45
-
42
B
CBA
Guangzhou
121 - 102
Bayi
63
-
46
B
CBA
Shenzhen
106 - 101
Bayi
55
-
50
B
CBA
Bayi
79 - 105
LiaoNing
41
-
52
B
CBA
Bayi
108 - 97
Jilin Northeast Tige
53
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
97 - 68
Bayi
57
-
35
B
CBA
Bayi
110 - 107
FuJian
46
-
42
T
CBA
BeiJing
95 - 92
Bayi
46
-
49
B

50.2%
48.2%
38%
37.4%
73.1%
66.1%
82.9%
75%
39
33.1
15.1
16.6
7.8
7.8
11.5
11.8