Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 30 | 103.6 | 114.5 | -10.9 | 18 | 21% |
Chủ | 19 | 6 | 13 | 105.9 | 113 | -7.1 | 19 | 32% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 101.3 | 115.9 | -14.6 | 17 | 11% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 95.9 | 111.4 | -15.5 | 10% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 22 | 113.6 | 115.5 | -1.9 | 13 | 42% |
Chủ | 19 | 11 | 8 | 112.3 | 110.9 | 1.4 | 13 | 58% |
Khách | 19 | 5 | 14 | 114.9 | 120.1 | -5.2 | 14 | 26% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 112.9 | 113.5 | -0.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
146
-
125
Jilin Northeast Tige
72
-
54
B
CBA
ShanXi
112
-
99
Jilin Northeast Tige
50
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
93
ShanXi
46
-
43
T
CBA
ShanXi
101
-
98
Jilin Northeast Tige
56
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
123
-
133
ShanXi
60
-
63
B
CBA
ShanXi
87
-
85
Jilin Northeast Tige
48
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
135
-
91
ShanXi
67
-
46
T
CBA
ShanXi
123
-
118
Jilin Northeast Tige
58
-
64
B
CBA
ShanXi
124
-
102
Jilin Northeast Tige
59
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
94
ShanXi
41
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
94
Tianjin Pioneers
52
-
47
T
CBA
QingDao
120
-
104
Jilin Northeast Tige
74
-
54
B
CBA
Shandong Heroes
127
-
105
Jilin Northeast Tige
53
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
107
NanJing TongXi DaShe
50
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
96
-
104
Jilin Northeast Tige
51
-
53
T
CBA
ZheJiang GuangXia
112
-
81
Jilin Northeast Tige
69
-
33
B
CBA
Bayi
108
-
97
Jilin Northeast Tige
53
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
123
XinJiang
55
-
63
B
CBA
SiChuan
111
-
118
Jilin Northeast Tige
59
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
86
-
102
Dongguan Bank
39
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
106
-
102
Chouzhou Bank
55
-
53
T
CBA
ShanXi
113
-
112
FuJian
57
-
45
T
CBA
BeiJing
125
-
112
ShanXi
68
-
65
B
CBA
Beijing Royal Fighte
144
-
138
ShanXi
63
-
69
B
CBA
ShanXi
97
-
116
ShangHai
44
-
57
B
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
117
ShanXi
50
-
64
T
CBA
ShanXi
122
-
109
QingDao
52
-
50
T
CBA
ShanXi
128
-
114
Shandong Heroes
75
-
56
T
CBA
ShanXi
104
-
115
NanJing TongXi DaShe
50
-
57
B
CBA
ShanXi
102
-
113
Suzhou Dragons
46
-
57
B