Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 30 | 104.7 | 114.2 | -9.5 | 19 | 21% |
Chủ | 19 | 7 | 12 | 107.5 | 111.1 | -3.6 | 17 | 37% |
Khách | 19 | 1 | 18 | 101.8 | 117.4 | -15.6 | 19 | 5% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 104.8 | 117.4 | -12.6 | 20% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 30 | 103.6 | 114.5 | -10.9 | 18 | 21% |
Chủ | 19 | 6 | 13 | 105.9 | 113 | -7.1 | 19 | 32% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 101.3 | 115.9 | -14.6 | 17 | 11% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 95.9 | 111.4 | -15.5 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
85
SiChuan
53
-
39
B
CBA
SiChuan
113
-
92
Jilin Northeast Tige
62
-
46
T
CBA
SiChuan
134
-
112
Jilin Northeast Tige
72
-
60
T
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
113
SiChuan
54
-
60
T
CBA
SiChuan
91
-
102
Jilin Northeast Tige
47
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
108
SiChuan
63
-
55
B
CBA
SiChuan
124
-
116
Jilin Northeast Tige
63
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
66
SiChuan
43
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
142
-
112
SiChuan
70
-
54
B
CBA
FuJian
105
-
103
SiChuan
42
-
44
B
CBA
SiChuan
96
-
98
BeiJing
45
-
36
B
CBA
SiChuan
99
-
100
Beijing Royal Fighte
46
-
41
B
CBA
ShanXi
110
-
101
SiChuan
55
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
104
-
93
SiChuan
48
-
53
B
CBA
SiChuan
104
-
107
QingDao
57
-
46
B
CBA
SiChuan
105
-
121
Shandong Heroes
55
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
107
SiChuan
55
-
52
B
CBA
Suzhou Dragons
125
-
95
SiChuan
49
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
86
-
102
Dongguan Bank
39
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
139
-
132
Guangzhou
60
-
67
T
CBA
Shenzhen
129
-
118
Jilin Northeast Tige
58
-
53
B
CBA
LiaoNing
116
-
108
Jilin Northeast Tige
58
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
114
ShangHai
56
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
120
-
100
Jilin Northeast Tige
57
-
50
B
CBA
FuJian
130
-
112
Jilin Northeast Tige
57
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
88
BeiJing
48
-
27
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
96
Jilin Northeast Tige
44
-
56
B
CBA
ShanXi
146
-
125
Jilin Northeast Tige
72
-
54
B