Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 3 35 92.5 105.8 -13.3 20 8%
Chủ 19 3 16 94.2 102.9 -8.7 20 16%
Khách 19 0 19 90.9 108.7 -17.8 20 0%
trận gần đây 10 0 10 96.7 112.5 -15.8 0%
Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 8 30 103.8 115.4 -11.6 17 21%
Chủ 19 7 12 106.3 113.9 -7.6 16 37%
Khách 19 1 18 101.2 116.9 -15.7 18 5%
trận gần đây 10 4 6 109.5 119.4 -9.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
92 - 80
Bayi
41
-
38
B
CBA
Bayi
99 - 104
Tianjin Pioneers
45
-
44
B
CBA
Bayi
96 - 102
Tianjin Pioneers
41
-
48
B
CBA
Bayi
98 - 104
Tianjin Pioneers
46
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 102
Bayi
36
-
48
T
CBA
Bayi
98 - 106
Tianjin Pioneers
43
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
105 - 81
Bayi
52
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 80
Bayi
42
-
38
B
CBA
Bayi
105 - 98
Tianjin Pioneers
41
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 98
Bayi
50
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
107 - 83
Bayi
57
-
35
B
CBA
Shandong Heroes
106 - 88
Bayi
60
-
45
B
CBA
Bayi
96 - 101
NanJing TongXi DaShe
57
-
52
B
CBA
Bayi
86 - 92
Suzhou Dragons
38
-
51
B
CBA
ZheJiang GuangXia
130 - 97
Bayi
59
-
61
B
CBA
Bayi
72 - 87
ShangHai
43
-
43
B
CBA
XinJiang
95 - 74
Bayi
46
-
26
B
CBA
SiChuan
113 - 100
Bayi
55
-
50
B
CBA
Dongguan Bank
106 - 92
Bayi
57
-
37
B
CBA
Bayi
93 - 94
Guangzhou
41
-
51
B
Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
105 - 110
XinJiang
54
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
104 - 93
SiChuan
48
-
53
T
CBA
Dongguan Bank
99 - 91
Tianjin Pioneers
54
-
36
B
CBA
Guangzhou
121 - 95
Tianjin Pioneers
68
-
44
B
CBA
Shenzhen
102 - 83
Tianjin Pioneers
51
-
40
B
CBA
Tianjin Pioneers
104 - 115
LiaoNing
47
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
116 - 104
Jilin Northeast Tige
61
-
42
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 90
Tianjin Pioneers
62
-
38
B
CBA
FuJian
121 - 105
Tianjin Pioneers
72
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 119
BeiJing
47
-
57
B

48.2%
57.1%
37.4%
37.3%
66.1%
114.5%
75%
77.6%
33.1
32.7
16.6
19.3
7.8
9.3
11.8
13.2