Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 29 | 9 | 108.1 | 98.9 | 9.2 | 2 | 76% |
Chủ | 19 | 16 | 3 | 109.3 | 100.7 | 8.6 | 4 | 84% |
Khách | 19 | 13 | 6 | 106.9 | 97.2 | 9.7 | 2 | 68% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 110.2 | 99.9 | 10.3 | 80% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 27 | 108.1 | 113.7 | -5.6 | 16 | 29% |
Chủ | 19 | 6 | 13 | 109.8 | 111.8 | -2 | 18 | 32% |
Khách | 19 | 5 | 14 | 106.3 | 115.6 | -9.3 | 16 | 26% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 111.5 | 116 | -4.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
100
-
113
LiaoNing
49
-
58
T
CBA
LiaoNing
111
-
110
QingDao
49
-
51
T
CBA
LiaoNing
94
-
93
QingDao
0
-
0
T
CBA
QingDao
113
-
110
LiaoNing
56
-
56
B
CBA
LiaoNing
109
-
97
QingDao
57
-
37
T
CBA
LiaoNing
129
-
110
QingDao
58
-
56
T
CBA
LiaoNing
112
-
103
QingDao
52
-
47
T
CBA
QingDao
95
-
106
LiaoNing
64
-
49
T
CBA
QingDao
104
-
109
LiaoNing
61
-
41
T
CBA
LiaoNing
109
-
111
QingDao
45
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
97
-
95
Shandong Heroes
52
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
110
-
107
LiaoNing
48
-
48
B
CBA
Suzhou Dragons
80
-
112
LiaoNing
41
-
50
T
CBA
LiaoNing
101
-
117
ZheJiang GuangXia
44
-
63
B
CBA
LiaoNing
109
-
84
Bayi
58
-
48
T
CBA
XinJiang
108
-
110
LiaoNing
42
-
63
T
CBA
SiChuan
96
-
107
LiaoNing
46
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
87
LiaoNing
43
-
35
T
CBA
FuJian
81
-
94
LiaoNing
41
-
46
T
CBA
LiaoNing
80
-
82
Chouzhou Bank
0
-
0
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
137
-
119
QingDao
65
-
63
B
CBA
QingDao
104
-
115
Chouzhou Bank
47
-
55
B
CBA
QingDao
112
-
128
FuJian
48
-
69
B
CBA
BeiJing
111
-
105
QingDao
56
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
91
QingDao
48
-
44
B
CBA
QingDao
121
-
140
ShanXi
61
-
68
B
CBA
Tianjin Pioneers
117
-
119
QingDao
50
-
62
T
CBA
QingDao
108
-
100
Shenzhen
55
-
58
T
CBA
QingDao
114
-
99
ShangHai
57
-
49
T
CBA
Suzhou Dragons
110
-
109
QingDao
56
-
45
B