Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 8 30 103.8 115.4 -11.6 17 21%
Chủ 19 7 12 106.3 113.9 -7.6 16 37%
Khách 19 1 18 101.2 116.9 -15.7 18 5%
trận gần đây 10 4 6 109.5 119.4 -9.9 40%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 105.8 107.7 -1.9 12 47%
Chủ 19 13 6 106 103.9 2.1 10 68%
Khách 19 5 14 105.5 111.5 -6 13 26%
trận gần đây 10 4 6 105.3 109.6 -4.3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
100 - 124
Tianjin Pioneers
51
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 102
Beijing Royal Fighters
56
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 111
Beijing Royal Fighters
48
-
61
B
CBA
Beijing Royal Fighters
94 - 83
Tianjin Pioneers
49
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighters
107 - 121
Tianjin Pioneers
39
-
59
T
CBA
Tianjin Pioneers
112 - 108
Beijing Royal Fighters
70
-
53
T

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanxi Brave Dragons
129 - 117
Tianjin Pioneers
58
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
112 - 123
Shanghai bilibili
66
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
117 - 119
QingDao Eagles
50
-
62
B
CBA
Beijing Ducks
100 - 95
Tianjin Pioneers
49
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
86 - 100
Guangzhou Loong Lions
42
-
48
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
133 - 116
Tianjin Pioneers
70
-
57
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
123 - 83
Tianjin Pioneers
62
-
43
B
CBA
SiChuan PinSheng Whale
117 - 109
Tianjin Pioneers
53
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
116 - 102
Fujian Sturgeons
55
-
56
T
CBA
Tianjin Pioneers
102 - 113
Shanghai bilibili
55
-
61
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
106 - 91
QingDao Eagles
48
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighters
114 - 102
Shandong Heroes
66
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaSheng
119 - 113
Beijing Royal Fighters
54
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighters
89 - 116
Bayi Rockets
45
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
115 - 95
Beijing Royal Fighters
53
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighters
104 - 91
Jilin Northeast Tigers
48
-
40
T
FC
Beijing Royal Fighters
80 - 73
CO Split
35
-
40
T
FC
Beijing Royal Fighters
96 - 93
NS Matrix
51
-
41
T
FC
Utsunomiya Brex
83 - 73
Beijing Royal Fighters
42
-
35
B
FC
Beijing Royal Fighters
71 - 59
Kano Pillars
49
-
21
T

57.1%
54.1%
37.3%
33.8%
114.5%
90.9%
77.6%
66.8%
32.7
39.5
19.3
18.6
9.3
8.7
13.2
9.5