Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 116.1 114.1 2 14 42%
Chủ 19 11 8 117.7 114.6 3.1 14 58%
Khách 19 5 14 114.5 113.7 0.8 15 26%
trận gần đây 10 4 6 120.6 116.7 3.9 40%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 15 23 106.1 111.2 -5.1 15 39%
Chủ 19 9 10 107.1 107.6 -0.5 15 47%
Khách 19 6 13 105.2 114.7 -9.5 12 32%
trận gần đây 10 2 8 108.8 117.5 -8.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
104 - 107
FuJian
0
-
0
T
CBA
FuJian
148 - 129
NanJing TongXi DaShe
79
-
61
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 115
FuJian
60
-
55
T
CBA
FuJian
112 - 107
NanJing TongXi DaShe
48
-
64
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104 - 98
FuJian
53
-
48
B
CBA
FuJian
123 - 128
NanJing TongXi DaShe
62
-
68
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 126
FuJian
62
-
60
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
116 - 125
Suzhou Dragons
60
-
50
B
CBA
ZheJiang GuangXia
105 - 99
FuJian
48
-
41
B
CBA
FuJian
97 - 96
Chouzhou Bank
43
-
53
T
CBA
FuJian
81 - 94
LiaoNing
41
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104 - 107
FuJian
0
-
0
T
CBA
FuJian
124 - 118
Beijing Royal Fighte
57
-
50
T
CBA
FuJian
98 - 110
BeiJing
47
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
116 - 102
FuJian
55
-
56
B
CBA
Shandong Heroes
124 - 113
FuJian
62
-
51
B
CBA
FuJian
108 - 105
Bayi
46
-
51
T
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
81 - 89
BeiJing
42
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 113
Beijing Royal Fighte
54
-
46
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 87
LiaoNing
43
-
35
B
CBA
Chouzhou Bank
86 - 91
NanJing TongXi DaShe
37
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104 - 107
FuJian
0
-
0
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
61 - 69
ZheJiang GuangXia
29
-
37
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
67 - 58
ShangHai
31
-
25
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
68 - 62
NanJing TongXi DaShe
36
-
32
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 106
Jilin Northeast Tige
40
-
45
B
CBA
Shenzhen
128 - 112
NanJing TongXi DaShe
72
-
51
B

59%
55.4%
40.9%
33.6%
82.8%
79%
76.4%
71.3%
37.7
38.9
19.1
20.6
6.9
9.1
12.7
13.2