Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 18 | 105.4 | 103.3 | 2.1 | 11 | 53% |
Chủ | 19 | 12 | 7 | 108.9 | 103 | 5.9 | 12 | 63% |
Khách | 19 | 8 | 11 | 101.8 | 103.6 | -1.8 | 9 | 42% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104.9 | 109.6 | -4.7 | 30% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 31 | 7 | 116.3 | 103.4 | 12.9 | 1 | 82% |
Chủ | 19 | 16 | 3 | 117.8 | 102.5 | 15.3 | 3 | 84% |
Khách | 19 | 15 | 4 | 114.8 | 104.3 | 10.5 | 1 | 79% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 118.4 | 107.3 | 11.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
111
Chouzhou Bank
66
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
102
-
130
ZheJiang Guangsha
57
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
64
Chouzhou Bank
48
-
33
B
CBA
Chouzhou Bank
125
-
116
ZheJiang Guangsha
58
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
116
-
113
Chouzhou Bank
59
-
59
B
CBA
Chouzhou Bank
115
-
127
ZheJiang Guangsha
61
-
54
B
CBA
ZheJiang Guangsha
139
-
115
Chouzhou Bank
73
-
48
B
CBA
ZheJiang Guangsha
124
-
103
Chouzhou Bank
44
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
96
-
92
ZheJiang Guangsha
51
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
103
-
91
ZheJiang Guangsha
51
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
96
-
103
Chouzhou Bank
46
-
42
T
CBA
FuJian
97
-
96
Chouzhou Bank
43
-
53
B
CBA
Chouzhou Bank
86
-
91
NanJing TongXi DaShe
37
-
47
B
CBA
LiaoNing
80
-
82
Chouzhou Bank
0
-
0
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
70
-
65
Suzhou Dragons
24
-
31
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
66
-
73
ShangHai
30
-
41
B
CBA ASL
Chouzhou Bank
68
-
62
NanJing TongXi DaShe
36
-
32
T
CBA
LiaoNing
155
-
95
Chouzhou Bank
69
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
122
-
98
Chouzhou Bank
61
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
105
-
119
Shenzhen
48
-
55
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
FuJian
48
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
75
SiChuan
43
-
35
T
CBA
ShanXi
89
-
112
ZheJiang Guangsha
42
-
63
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
89
XinJiang
0
-
0
T
FC
Jets
83
-
73
ZheJiang Guangsha
44
-
37
B
FC
Ryukyu Golden Kings
60
-
78
ZheJiang Guangsha
28
-
44
T
FC
Fubon Braves
78
-
92
ZheJiang Guangsha
47
-
36
T
FC
Thunders
81
-
89
ZheJiang Guangsha
40
-
47
T
FC
ZheJiang Guangsha
82
-
89
Jets
42
-
48
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
61
-
69
ZheJiang Guangsha
29
-
37
T